- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni 1-0
-
25' Kevin Altez
35' Maizon Rodriguez
55' Valentin Gauthier 2-0
- 2-1
80' Diego Abreu
90+2' Juan Martin Boselli Duque
-
90+4' Felipe Cadenazzi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
CA Juventud de Las Piedras
[6] VSDefensor SC
[2] - 117Số lần tấn công136
- 72Tấn công nguy hiểm96
- 10Sút bóng9
- 6Sút cầu môn2
- 4Sút trượt7
- 3Phạt góc8
- 2Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
CA Juventud de Las Piedras
[6]Defensor SC
[2] - 46' Matias Abaldo
Franco Soldano
- 46' Lucas Agazzi
Kevin Altez
- 55' Xavier Biscayzacu
Kevin Prieto
- 66' Facundo Perez
Ramiro Peralta
- 72' Bruno Larregui
Juan Martin Boselli Duque
- 72' Federico Barrandeguy
David Morosini
- 72' Diego Abreu
Francisco Ginella Dabezies
- 85' Felipe Cadenazzi
Walter Montoya
- 87' Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Urreta
Ivan Rodriguez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CA Juventud de Las Piedras[6](Sân nhà) |
Defensor SC[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
CA Juventud de Las Piedras:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)
Defensor SC:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 10 trận(41.67%)