- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Alejandro Hohberg Gonzalez
- 0-2
26' Luis Alfredo Urruti Gimenez(Steven Aldair Rivadeneyra del Villar)
30' Nahuel Tecilla
-
50' Steven Aldair Rivadeneyra del Villar
66' Rotceh Americo Aguilar Rupany
-
66' Luis Alfredo Urruti Gimenez
- 0-3
75' Luciano Nequecaur
- 0-4
89' Luis Alfredo Urruti Gimenez(Alejandro Hohberg Gonzalez)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Comerciantes Unidos
[15] VSSport Boys Association
[11] - 87Số lần tấn công42
- 53Tấn công nguy hiểm20
- 13Sút bóng12
- 2Sút cầu môn5
- 4Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi12
- 5Phạt góc0
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị5
- 2Thẻ vàng2
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 362Số lần chuyền bóng192
- 299Chuyền bóng chính xác129
- 4Cướp bóng10
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Comerciantes Unidos
[15]Sport Boys Association
[11] - 46' Nahuel Tecilla
Brayan Sosa
- 46' Mathias Carpio
Brayan Lucumi
- 46' John Vega
Sebastian Gonzales Zela
- 56' Gilmar Rodriguez
Juan Gonzales
- 66' Alexis Huaman
Gilmar Rodriguez
- 73' Jose Antonio Parodi Colunga
Luis Gabriel Garcia Uribe
- 80' Erick Paul Gonzales Aponte
Luciano Nequecaur
- 86' Paolo Anthony Mendez Sanchez
Bruno Portugal Paredes
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Comerciantes Unidos[15](Sân nhà) |
Sport Boys Association[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Comerciantes Unidos:Trong 66 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Sport Boys Association:Trong 71 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 1 trận(4.17%)