- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Heinrich 1-0
- 1-1
7' Pettas
61' Heinrich 2-1
75' Mantzis 3-1
83' Athanasiou 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Pas Giannina[A3](Sân nhà) |
Kambaniakos[A5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 0 |
Pas Giannina:Trong 76 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)
Kambaniakos:Trong 60 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 3 trận(12.5%)