- VĐQG Moldovan
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
18' Radu Ghinsari
26' Kabamba Kalabatama 1-0
-
27' Victor Bogaciuc
36' Sorin Chele 2-0
-
43' Cedric Ngah
53' Nabil Khali 3-0
- 3-1
58' Dumitru Demian
60' Sorin Chele 4-1
63' Christopher Nwaeze
-
69' Teodor Lungu
72' Micheal Gopey Stephen 5-1
-
86' Petru Popescu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Milsami
[3] VSPetrocub Hincesti
[2] - 23Số lần tấn công24
- 9Tấn công nguy hiểm13
- 2Thẻ vàng4
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
Thay đổi cầu thủ
-
FC Milsami
[3]Petrocub Hincesti
[2] - 25' Victor Bogaciuc
Jessie Guera Djou
- 42' Sergiu Platica
Dan Puscas
- 46' Petru Popescu
Cedric Ngah
- 55' Daniel Lisu
Vasile Luchita
- 68' Sorin Chele
Todor Glisovic
- 68' Kabamba Kalabatama
Micheal Gopey Stephen
- 75' Mihai Lupan
Marin Caruntu
- 75' Luis Carlos Almada Soares Platini
Dumitru Demian
- 80' Hennos Asmelash
Igor Arhirii
- 80' Nabil Khali
Alexandr Antoniuc
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Milsami[3](Sân nhà) |
Petrocub Hincesti[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 |
FC Milsami:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 3 trận(18.75%)
Petrocub Hincesti:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 5 trận(41.67%)