- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Joao Ricardo RiediThủ môn
- 13 Benjamin Kuscevic JaramilloHậu vệ
- 23 David Luiz
Hậu vệ
- 39 Gustavo ManchaHậu vệ
- 22 Glaybson Yago Souza Lisboa, PikachuTiền vệ
- 20 Matheus RossettoTiền vệ
- 88 Sasha Lucas Pacheco AffinicTiền vệ
- 10 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Tiền vệ
- 14 Eros Nazareno MancusoTiền vệ
- 21 Moises Vieira da VeigaTiền đạo
- 18 Deyverson Brum Silva Acosta
Tiền đạo
- 12 Brenno Oliveira Fraga CostaThủ môn
- 4 Cristian Chagas Tarouco,TitiHậu vệ
- 6 Bruno de Jesus PachecoHậu vệ
- 16 Diogo Barbosa MendanhaHậu vệ
- 8 Leandro Emmanuel Martinez
Tiền vệ
- 5 Guillermo Matias FernandezTiền vệ
- 17 Jose Welison da SilvaTiền vệ
- 41 Bruno Cesar Pereira Silva,BruninhoTiền vệ
- 9 Juan Martin LuceroTiền đạo
- 11 Mario Sergio Santos Costa, MarinhoTiền đạo
- 19 Allan Victor Oliveira Mota,AllanzinhoTiền đạo
- 77 Kevin AndradeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 24 Anthoni Spier SouzaThủ môn
- 35 Braian AguirreHậu vệ
- 3 Agustin Maximiliano Rogel PaitaHậu vệ
- 4 Vitor Eduardo da Silva MatosHậu vệ
- 2 Ramon Ramos Lima
Hậu vệ
- 29 Thiago MaiaTiền vệ
- 16 Ronaldo da Silva SouzaTiền vệ
- 11 Oscar David Romero VillamayorTiền vệ
- 19 Rafael Santos Borre MauryTiền đạo
- 21 Wesley Ribeiro SilvaTiền đạo
- 7 Johan CarboneroTiền đạo
- 12 Ivan Quaresma da SilvaThủ môn
- 27 Kaique RochaHậu vệ
- 23 Nathan Santos de AraujoHậu vệ
- 20 Clayton Sampaio PereiraHậu vệ
- 26 Alexandro Ezequiel BernabeiHậu vệ
- 17 Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno TabataTiền vệ
- 33 Diego Gabriel Silva RosaTiền vệ
- 34 Gabriel Carvalho TeixeiraTiền vệ
- 47 Gustavo PradoTiền vệ
- 39 Luis Otavio Costa de AquinoTiền vệ
- 28 Victor Hugo Santana Carvalho,Vitinho
Tiền vệ
- 13 Enner ValenciaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fortaleza Esporte Clube
VSSC Internacional
- 91Số lần tấn công88
- 28Tấn công nguy hiểm40
- 10Sút bóng9
- 1Sút cầu môn1
- 6Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi13
- 5Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị0
- 5Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 439Số lần chuyền bóng383
- 385Chuyền bóng chính xác324
- 15Cướp bóng9
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Fortaleza Esporte Clube
SC Internacional
- 45+2' Victor Hugo Santana Carvalho,Vitinho
Johan Carbonero
- 54' Moises Vieira da Veiga
Mario Sergio Santos Costa, Marinho
- 61' Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno Tabata
Wesley Ribeiro Silva
- 61' Diego Gabriel Silva Rosa
Oscar David Romero Villamayor
- 65' Matheus Rossetto
Jose Welison da Silva
- 65' Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Leandro Emmanuel Martinez
- 74' Luis Otavio Costa de Aquino
Thiago Maia
- 74' Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury
- 81' Deyverson Brum Silva Acosta
Juan Martin Lucero
- 82' Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Allan Victor Oliveira Mota,Allanzinho
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fortaleza Esporte Clube(Sân nhà) |
SC Internacional(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Fortaleza Esporte Clube:Trong 148 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
SC Internacional:Trong 133 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)