- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Cleiton Schwengber
Thủ môn
- 34 Jose Andres Hurtado ChemeHậu vệ
- 14 Pedro Henrique Ribeiro GoncalvesHậu vệ
- 2 Gruzman RodriguezHậu vệ
- 29 Juninho CapixabaHậu vệ
- 6 Gabriel Girotto FrancoTiền vệ
- 7 Eric Dos Santos Rodrigues,RamiresTiền vệ
- 10 Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon Jhon
Tiền vệ
- 8 Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
Tiền đạo
- 21 Lucas Henrique BarbosaTiền đạo
- 30 Henery David Mosquera SanchezTiền đạo
- 40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,LucaoThủ môn
- 39 Douglas Mendes MoreiraHậu vệ
- 3 Eduardo SantosHậu vệ
- 31 Guilherme Lopes de AlmeidaHậu vệ
- 22 Gustavo Ribeiro Neves,GustavinhoTiền vệ
- 53 Santos WillianTiền vệ
- 9 Isidro Miguel Pitta Saldivar
Tiền đạo
- 17 Vinicius Mendonca PereiraTiền đạo
- 33 Ignacio Jesus Laquintana MarsicoTiền đạo
- 59 Athyrson Ferreira PratesTiền đạo
- 18 Thiago Nicolas BorbasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 John Victor Maciel FurtadoThủ môn
- 2 Victor Alexander da Silva,VitinhoHậu vệ
- 32 Jair Paula da Cunha FilhoHậu vệ
- 20 Alexander Nahuel Barboza UlluaHậu vệ
- 13 Alex Nicolao TellesHậu vệ
- 26 Gregore de Magalhaes da Silva
Tiền vệ
- 17 Marlon Rodrigues Freitas
Tiền vệ
- 6 Patrick de PaulaTiền vệ
- 7 Artur Victor GuimaraesTiền đạo
- 10 Jefferson David Savarino QuinteroTiền đạo
- 99 Igor JesusTiền đạo
- 1 Raul Jonas SteffensThủ môn
- 4 Mateo PonteHậu vệ
- 66 Luis Eduardo Soares da SilvaHậu vệ
- 57 David RicardoHậu vệ
- 77 Kauan LindesTiền vệ
- 18 Kaue Rodrigues PessanhaTiền vệ
- 23 Santiago Mariano Rodriguez MolinaTiền vệ
- 28 Newton Araujo da Costa JuniorTiền vệ
- 9 Rwan SecoTiền đạo
- 11 Matheus Martins Silva Dos SantosTiền đạo
- 33 Elias Manoel Alves de PaulaTiền đạo
- 39 Gonzalo Mathias Mastriani BorgesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RB Bragantino
VSBotafogo de Futebol e Regatas
- 79Số lần tấn công103
- 43Tấn công nguy hiểm47
- 11Sút bóng12
- 4Sút cầu môn2
- 2Sút trượt8
- 5Cú sút bị chặn2
- 19Phạm lỗi11
- 3Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp19
- 0Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 318Số lần chuyền bóng535
- 253Chuyền bóng chính xác442
- 12Cướp bóng12
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
RB Bragantino
Botafogo de Futebol e Regatas
- 60' Lucas Henrique Barbosa
Vinicius Mendonca Pereira
- 61' Matheus Martins Silva Dos Santos
Patrick de Paula
- 61' Luis Eduardo Soares da Silva
Alex Nicolao Telles
- 68' Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
Guilherme Lopes de Almeida
- 72' Mateo Ponte
Victor Alexander da Silva,Vitinho
- 72' Santiago Mariano Rodriguez Molina
Artur Victor Guimaraes
- 77' Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
Isidro Miguel Pitta Saldivar
- 77' Jose Andres Hurtado Cheme
Eduardo Santos
- 77' Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon Jhon
Gustavo Ribeiro Neves,Gustavinho
- 84' Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Marlon Rodrigues Freitas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RB Bragantino(Sân nhà) |
Botafogo de Futebol e Regatas(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
RB Bragantino:Trong 133 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 9 trận(25.71%)
Botafogo de Futebol e Regatas:Trong 147 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)