- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Fabio Deivson Lopes MacielThủ môn
- 23 Claudio Rodrigues Gomes,GugaHậu vệ
- 3 Thiago Emiliano da SilvaHậu vệ
- 22 Juan Pablo FreytesHậu vệ
- 6 Rene Rodrigues MartinsHậu vệ
- 8 Matheus Martinelli Lima
Tiền vệ
- 35 Hercules Pereira do Nascimento
Tiền vệ
- 45 Vinicius Moreira de Lima
Tiền vệ
- 21 Jhon Adolfo Arias AndradeTiền đạo
- 14 German Ezequiel CanoTiền đạo
- 17 Agustin Canobbio GravizTiền đạo
- 98 Vitor EudesThủ môn
- 4 Ignacio da Silva OliveiraHậu vệ
- 26 Manoel Messias Silva CarvalhoHậu vệ
- 2 Samuel Xavier BritoHậu vệ
- 16 Gustavo Nonato SantanaTiền vệ
- 10 Paulo Henrique Chagas de Lima,GansoTiền vệ
- 18 Ruben LezcanoTiền vệ
- 5 Facundo BernalTiền vệ
- 29 Thiago dos SantosTiền vệ
- 9 Everaldo StumTiền đạo
- 11 Marcos da Silva Franca, KenoTiền đạo
- 90 Kevin SernaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

30' Hercules Pereira do Nascimento
35' Vinicius Moreira de Lima(Agustin Canobbio Graviz) 1-0
- 1-1
84' Isidro Miguel Pitta Saldivar
90+3' Matheus Martinelli Lima 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Cleiton SchwengberThủ môn
- 34 Jose Andres Hurtado ChemeHậu vệ
- 14 Pedro Henrique Ribeiro GoncalvesHậu vệ
- 2 Gruzman RodriguezHậu vệ
- 29 Juninho CapixabaHậu vệ
- 6 Gabriel Girotto FrancoTiền vệ
- 35 Matheus Fernandes SiqueiraTiền vệ
- 10 Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon JhonTiền vệ
- 33 Ignacio Jesus Laquintana MarsicoTiền đạo
- 8 Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo SashaTiền đạo
- 17 Vinicius Mendonca PereiraTiền đạo
- 40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,LucaoThủ môn
- 31 Guilherme Lopes de AlmeidaHậu vệ
- 39 Douglas Mendes MoreiraHậu vệ
- 3 Eduardo SantosHậu vệ
- 7 Eric Dos Santos Rodrigues,RamiresTiền vệ
- 22 Gustavo Ribeiro Neves,GustavinhoTiền vệ
- 5 FabinhoTiền vệ
- 21 Lucas Henrique BarbosaTiền đạo
- 30 Henery David Mosquera SanchezTiền đạo
- 9 Isidro Miguel Pitta Saldivar
Tiền đạo
- 59 Athyrson Ferreira PratesTiền đạo
- 18 Thiago Nicolas BorbasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fluminense (RJ)
VSRB Bragantino
- 77Số lần tấn công106
- 42Tấn công nguy hiểm46
- 15Sút bóng17
- 5Sút cầu môn5
- 7Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn6
- 15Phạm lỗi12
- 6Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng0
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 391Số lần chuyền bóng485
- 330Chuyền bóng chính xác417
- 13Cướp bóng23
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Fluminense (RJ)
RB Bragantino
- 46' Henery David Mosquera Sanchez
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
- 53' Claudio Rodrigues Gomes,Guga
Samuel Xavier Brito
- 60' Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
Matheus Fernandes Siqueira
- 60' Lucas Henrique Barbosa
Vinicius Mendonca Pereira
- 70' German Ezequiel Cano
Everaldo Stum
- 70' Agustin Canobbio Graviz
Marcos da Silva Franca, Keno
- 70' Vinicius Moreira de Lima
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
- 77' Isidro Miguel Pitta Saldivar
Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon Jhon
- 77' Fabinho
Gabriel Girotto Franco
- 88' Hercules Pereira do Nascimento
Facundo Bernal
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fluminense (RJ)(Sân nhà) |
RB Bragantino(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fluminense (RJ):Trong 144 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 14 trận(41.18%)
RB Bragantino:Trong 133 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 9 trận(26.47%)