- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 John Victor Maciel FurtadoThủ môn
- 2 Victor Alexander da Silva,VitinhoHậu vệ
- 32 Jair Paula da Cunha FilhoHậu vệ
- 20 Alexander Nahuel Barboza Ullua
Hậu vệ
- 66 Luis Eduardo Soares da SilvaHậu vệ
- 26 Gregore de Magalhaes da Silva
Tiền vệ
- 17 Marlon Rodrigues FreitasTiền vệ
- 6 Patrick de PaulaTiền vệ
- 7 Artur Victor GuimaraesTiền đạo
- 99 Igor Jesus
Tiền đạo
- 10 Jefferson David Savarino QuinteroTiền đạo
- 24 Leonardo Matias Baiersdorf LinckThủ môn
- 57 David RicardoHậu vệ
- 13 Alex Nicolao TellesHậu vệ
- 4 Mateo Ponte
Hậu vệ
- 23 Santiago Mariano Rodriguez MolinaTiền vệ
- 25 Allan Marques LoureiroTiền vệ
- 77 Kauan LindesTiền vệ
- 28 Newton Araujo da Costa JuniorTiền vệ
- 11 Matheus Martins Silva Dos SantosTiền đạo
- 33 Elias Manoel Alves de PaulaTiền đạo
- 39 Gonzalo Mathias Mastriani BorgesTiền đạo
- 47 Jefferson Ruan Pereira dos SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Marcos Vinicius Santos Miranda,MarcaoThủ môn
- 2 Ewerthon Diogenes da SilvaHậu vệ
- 23 Abner Salles da SilvaHậu vệ
- 3 Adriano Martins
Hậu vệ
- 28 Alan Luciano RuschelHậu vệ
- 8 Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
Tiền vệ
- 16 Jadson Alves dos SantosTiền vệ
- 44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte,MandacaTiền vệ
- 27 Enmerson Batalla
Tiền đạo
- 19 Gabriel Pereira TaliariTiền đạo
- 37 Petterson Novaes ReisTiền đạo
- 21 Eudes Ruan de Sousa CarneiroThủ môn
- 93 Reginaldo Lopes de JesusHậu vệ
- 4 Wilker AngelHậu vệ
- 6 Andre Felipe de Almeida Santos,FilipinhoHậu vệ
- 47 Marcos PauloHậu vệ
- 20 Jean Carlos VicenteTiền vệ
- 10 Anderson Luis de Carvalho,NeneTiền vệ
- 88 Davi GoesTiền vệ
- 11 Giovanny Bariani MarquesTiền đạo
- 17 Matheus Barcelos da SilvaTiền đạo
- 7 Mauricio Garcez de JesusTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Botafogo de Futebol e Regatas
VSEsporte Clube Juventude
- 100Số lần tấn công79
- 44Tấn công nguy hiểm34
- 16Sút bóng14
- 6Sút cầu môn3
- 7Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn4
- 14Phạm lỗi7
- 3Phạt góc3
- 7Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị5
- 2Thẻ vàng3
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 524Số lần chuyền bóng390
- 450Chuyền bóng chính xác324
- 5Cướp bóng7
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Botafogo de Futebol e Regatas
Esporte Clube Juventude
- 55' Patrick de Paula
Santiago Mariano Rodriguez Molina
- 55' Victor Alexander da Silva,Vitinho
Mateo Ponte
- 58' Mauricio Garcez de Jesus
Petterson Novaes Reis
- 73' Giovanny Bariani Marques
Enmerson Batalla
- 73' Anderson Luis de Carvalho,Nene
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
- 73' Matheus Barcelos da Silva
Gabriel Pereira Taliari
- 83' Gregore de Magalhaes da Silva
Newton Araujo da Costa Junior
- 83' Luis Eduardo Soares da Silva
Alex Nicolao Telles
- 87' Igor Jesus
Gonzalo Mathias Mastriani Borges
- 90+1' Emerson Galego
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte,Mandaca
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Botafogo de Futebol e Regatas(Sân nhà) |
Esporte Clube Juventude(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Botafogo de Futebol e Regatas:Trong 147 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Esporte Clube Juventude:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)