- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Leonardo Cesar JardimThủ môn
- 96 Paulo Henrique de Oliveira AlvesHậu vệ
- 38 Joao Victor de Albuquerque BrunoHậu vệ
- 4 Paolo Mauricio Lemos MerladettHậu vệ
- 6 Lucas Piton Crivellaro
Hậu vệ
- 18 Paulo Lucas Santos de Paula,PaulinhoTiền vệ
- 25 Hugo Moura Arruda da SilvaTiền vệ
- 11 Philippe Coutinho CorreiaTiền vệ
- 15 Benjamin Antonio Garreín Antonio GarreTiền đạo
- 99 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
Tiền đạo
- 17 Nuno Moreira
Tiền đạo
- 13 Daniel Cerantola FuzatoThủ môn
- 45 Loide AugustoHậu vệ
- 43 Lucas FreitasHậu vệ
- 2 Jose Luis Rodriguez BebanzHậu vệ
- 12 Victor Luis Chuab ZamblauskasHậu vệ
- 3 Danilo das Neves Pinheiro,Tche TcheTiền vệ
- 85 Mateus Carvalho dos SantosTiền vệ
- 10 Dimitri PayetTiền vệ
- 90 Alex Teixeira SantosTiền vệ
- 8 Jair Rodrigues JuniorTiền vệ
- 77 Rayan Vitor Simplicio RochaTiền đạo
- 28 Adson Ferreira SoaresTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 77 Gabriel Nascimento Resende BrazaoThủ môn
- 44 Joao Pedro Chermont
Hậu vệ
- 4 Carlos Gilberto Nascimento Silva, GilHậu vệ
- 2 Jose Ivaldo Almeida SilvaHậu vệ
- 31 Gonzalo EscobarHậu vệ
- 5 Joao Felipe SchimidtTiền vệ
- 49 Gabriel BontempoTiền vệ
- 22 Alvaro Barreal
Tiền vệ
- 32 Benjamin RollheiserTiền đạo
- 9 Francisco das Chagas Soares dos Santos,TiquinhoTiền đạo
- 11 Guilherme Augusto Vieira dos SantosTiền đạo
- 1 Joao Paulo Silva MartinsThủ môn
- 38 Kevyson Costa e SilvaHậu vệ
- 14 Luan Peres PetroniHậu vệ
- 29 Leonardo GodoyHậu vệ
- 3 Joao BassoHậu vệ
- 25 Luis Fellipe Campos Doria,LuisaoHậu vệ
- 8 Tomas Eduardo Rincon HernandezTiền vệ
- 16 Thaciano Mickael da SilvaTiền vệ
- 21 Diego Cristiano Evaristo, PitucaTiền vệ
- 70 Gabriel VeronTiền đạo
- 79 Luca MeirellesTiền đạo
- 36 Deivid Washington de Souza EugenioTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Vasco da Gama
VSSantos
- 112Số lần tấn công95
- 60Tấn công nguy hiểm45
- 12Sút bóng11
- 5Sút cầu môn2
- 6Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi12
- 2Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 471Số lần chuyền bóng407
- 404Chuyền bóng chính xác348
- 15Cướp bóng14
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Vasco da Gama
Santos
- 68' Philippe Coutinho Correia
Dimitri Payet
- 68' Benjamin Antonio Garreín Antonio Garre
Adson Ferreira Soares
- 68' Paulo Lucas Santos de Paula,Paulinho
Danilo das Neves Pinheiro,Tche Tche
- 68' Deivid Washington de Souza Eugenio
Francisco das Chagas Soares dos Santos,Tiquinho
- 69' Gabriel Veron
Alvaro Barreal
- 77' Nuno Moreira
Loide Augusto
- 81' Hugo Moura Arruda da Silva
Jair Rodrigues Junior
- 83' Diego Cristiano Evaristo, Pituca
Joao Felipe Schimidt
- 83' Thaciano Mickael da Silva
Gabriel Bontempo
- 86' Luca Meirelles
Benjamin Rollheiser
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vasco da Gama(Sân nhà) |
Santos(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vasco da Gama:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 10 trận(27.78%)
Santos:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 4 trận(12.5%)