- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 120 phút[1-1], 11 mét[5-4]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 26 Matz SelsThủ môn
- 34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa AinaHậu vệ
- 5 Murillo Santiago Costa dos SantosHậu vệ
- 4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Hậu vệ
- 19 Alexandre Moreno LoperaHậu vệ
- 22 Ryan Yates
Tiền vệ
- 6 Ibrahim SangareTiền vệ
- 14 Callum Hudson-OdoiTiền vệ
- 28 Danilo dos Santos de OliveiraTiền vệ
- 21 Anthony David Junior ElangaTiền vệ
- 9 Taiwo Micheal AwoniyiTiền đạo
- 13 Wayne HennesseyThủ môn
- 30 Willy BolyHậu vệ
- 7 Neco WilliamsHậu vệ
- 16 Nicolas DominguezTiền vệ
- 10 Morgan Gibbs WhiteTiền vệ
- 8 Elliot Anderson
Tiền vệ
- 20 Joao Pedro Ferreira SilvaTiền đạo
- 24 Ramon Sosa AcostaTiền đạo
- 11 Chris WoodTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
17' Massimo Luongo
- 0-1
53' George Hirst(Ben Johnson)
56' Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
68' Ryan Yates(Anthony David Junior Elanga) 1-1
79' Elliot Anderson
-
90+1' Samy Morsy
96' Ryan Yates
-
Chris Wood 1-0
- 1-1
Samy Morsy
Morgan Gibbs White 2-1
- 2-2
Liam Delap
Elliot Anderson 3-2
- 3-3
Jens-Lys Michel Cajuste
Neco Williams 4-3
- 4-4
Ben Johnson
Callum Hudson-Odoi 5-4
- 5-4
Jack Taylor
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 31 Alex PalmerThủ môn
- 40 Axel TuanzebeHậu vệ
- 6 Luke WoolfendenHậu vệ
- 15 Cameron BurgessHậu vệ
- 22 Conor Stephen TownsendHậu vệ
- 14 Jack TaylorTiền vệ
- 18 Ben JohnsonTiền vệ
- 5 Samy Morsy
Tiền vệ
- 27 George Hirst
Tiền đạo
- 33 Nathan BroadheadTiền đạo
- 25 Massimo Luongo
Tiền đạo
- 1 Arijanet MuricThủ môn
- 26 Dara O‘SheaHậu vệ
- 24 Jacob GreavesHậu vệ
- 3 Leif DavisHậu vệ
- 48 Tom TaylorTiền vệ
- 12 Jens-Lys Michel CajusteTiền vệ
- 47 Jack ClarkeTiền đạo
- 29 Jaden Philogene-BidaceTiền đạo
- 19 Liam DelapTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nottingham Forest
[3] VSIpswich Town
[18] - 102Số lần tấn công82
- 64Tấn công nguy hiểm34
- 22Sút bóng11
- 4Sút cầu môn4
- 12Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi9
- 11Phạt góc2
- 9Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 561Số lần chuyền bóng495
- 464Chuyền bóng chính xác404
- 14Cướp bóng12
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Nottingham Forest
[3]Ipswich Town
[18] - 46' Dara O'Shea
Axel Tuanzebe
- 46' Jacob Greaves
Cameron Burgess
- 59' Danilo dos Santos de Oliveira
Elliot Anderson
- 60' Ibrahim Sangare
Morgan Gibbs White
- 67' Jens-Lys Michel Cajuste
Massimo Luongo
- 67' Jack Clarke
Nathan Broadhead
- 82' Taiwo Micheal Awoniyi
Chris Wood
- 82' Alexandre Moreno Lopera
Neco Williams
- 90+2' Liam Delap
George Hirst
- 111' Anthony David Junior Elanga
Joao Pedro Ferreira Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nottingham Forest[3](Sân nhà) |
Ipswich Town[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Nottingham Forest:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
Ipswich Town:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 11 trận(37.93%)