- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 120 phút[1-1], 11 mét[3-4]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 15 Leny YoroHậu vệ
- 5 Harry MaguireHậu vệ
- 4 Matthijs de LigtHậu vệ
- 3 Noussair MazraouiTiền vệ
- 25 Manuel Ugarte
Tiền vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 20 Jose Diogo Dalot TeixeiraTiền vệ
- 11 Joshua ZirkzeeTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges Fernandes
Tiền vệ
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 48 Hubert GraczykThủ môn
- 77 William MurdockThủ môn
- 26 Ayden Edford HeavenHậu vệ
- 2 Victor Jorgen Nilsson LindelofHậu vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền đạo
- 56 Chidozie Obi-MartinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

25' Manuel Ugarte
-
27' Andreas Hoelgebaum Pereira
- 0-1
45+1' Calvin Bassey Ughelumba(Rodrigo Muniz Carvalho)
71' Bruno Miguel Borges Fernandes(Jose Diogo Dalot Teixeira) 1-1
-
90+6' Joachim Andersen
-
Bruno Miguel Borges Fernandes 1-0
- 1-1
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Jose Diogo Dalot Teixeira 2-1
- 2-2
Sander Berge
Carlos Henrique Casimiro 3-2
- 3-3
Willian Borges da Silva
Victor Jorgen Nilsson Lindelof 3-3
- 3-4
Antonee Robinson
Joshua Zirkzee 3-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Bernd LenoThủ môn
- 21 Timothy CastagneHậu vệ
- 5 Joachim Andersen
Hậu vệ
- 3 Calvin Bassey Ughelumba
Hậu vệ
- 33 Antonee RobinsonHậu vệ
- 16 Sander BergeTiền vệ
- 20 Sasa LukicTiền vệ
- 11 Adama Traore DiarraTiền vệ
- 18 Andreas Hoelgebaum Pereira
Tiền vệ
- 17 Alex IwobiTiền vệ
- 9 Rodrigo Muniz CarvalhoTiền đạo
- 23 Steven BendaThủ môn
- 15 Jorge Cuenca BarrenoHậu vệ
- 31 Issa DiopHậu vệ
- 6 Harrison ReedTiền vệ
- 30 Kouassi Ryan SessegnonTiền vệ
- 32 Emile Smith RoweTiền vệ
- 10 Tom CairneyTiền vệ
- 22 Willian Borges da SilvaTiền đạo
- 7 Raul Alonso Jimenez RodriguezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Manchester United
[14] VSFulham
[9] - 102Số lần tấn công106
- 32Tấn công nguy hiểm41
- 20Sút bóng12
- 9Sút cầu môn5
- 10Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi13
- 5Phạt góc8
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 451Số lần chuyền bóng663
- 348Chuyền bóng chính xác583
- 16Cướp bóng14
- 4Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Manchester United
[14]Fulham
[9] - 52' Emile Smith Rowe
Adama Traore Diarra
- 52' Manuel Ugarte
Alejandro Garnacho Ferreira
- 52' Leny Yoro
Victor Jorgen Nilsson Lindelof
- 68' Rasmus Hojlund
Chidozie Obi-Martin
- 68' Christian Dannemann Eriksen
Carlos Henrique Casimiro
- 90+2' Willian Borges da Silva
Andreas Hoelgebaum Pereira
- 90+2' Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Rodrigo Muniz Carvalho
- 91' Harry Maguire
Ayden Edford Heaven
- 101' Harrison Reed
Sasa Lukic
- 108' Kouassi Ryan Sessegnon
Alex Iwobi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Manchester United[14](Sân nhà) |
Fulham[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Manchester United:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 13 trận(37.14%)
Fulham:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)