- Cúp bóng đá Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Jack Henry Stewart Iredale
-
28' Josh Campbell
39' Daizen Maeda 1-0
-
48' Nectarios Triantis
86' Jeffrey Schlupp
90+2' Adam Uche Idah(Luke McCowan) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Celtic
[1] VSHibernian FC
[3] - 120Số lần tấn công78
- 105Tấn công nguy hiểm48
- 13Sút bóng1
- 7Sút cầu môn1
- 6Sút trượt0
- 10Phạm lỗi6
- 12Phạt góc2
- 6Số lần phạt trực tiếp15
- 4Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 68%Tỷ lệ giữ bóng32%
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Celtic
[1]Hibernian FC
[3] - 35' Jordan Obita
Nicky Cadden
- 64' Dwight Gayle
Kieron Bowie
- 64' Dylan Levitt
Nathan Moriah-Welsh
- 75' Callum McGregor
Luke McCowan
- 75' Joao Pedro Neves Filipe,Jota
Yang Hyun Jun
- 78' Thody Elie Youan
Martin Boyle
- 78' David Junior Hoilett
Josh Campbell
- 84' Nikolas-Gerrit Kuhn
Adam Uche Idah
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Celtic[1](Sân nhà) |
Hibernian FC[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Celtic:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 10 trận(52.63%)
Hibernian FC:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 9 trận(26.47%)