- The Atlantic Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

39' Yuito Suzuki 1-0
53' Noah Nartey 2-0
76' Mileta Rajovic(Noah Nartey) 3-0
- 3-1
78' Isak Snaer Thorvaldsson
- 3-2
90' Dino Islamovic
90+3' Benjamin Tahirovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Brondby IF
[3] VSRosenborg
[7] - 133Số lần tấn công115
- 68Tấn công nguy hiểm77
- 8Sút bóng10
- 5Sút cầu môn5
- 3Sút trượt5
- 5Phạt góc4
- 1Thẻ vàng0
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Brondby IF
[3]Rosenborg
[7] - 46' Tobias Solheim Dahl
Adrian Nilsen Pereira
- 62' Luka Racic
Tomas Nemcik
- 62' Hakon Volden
Emil Konradsen Ceide
- 62' Henry Sletsjoe
Santeri Vaananen
- 62' Noah Sahsah
Mikkel Konradsen Ceide
- 62' Dino Islamovic
Noah Jean Holm
- 72' Frederik Alves
Benjamin Tahirovic
- 72' Filip Bundgaard
Jordi Vanlerberghe
- 72' Jonas Mortensen
Erlend Dahl Reitan
- 72' Isak Snaer Thorvaldsson
Moustafa Zeidan
- 72' Jesper Reitan-Sunde
Marius Sivertsen Broholm
- 72' Elias Sandrod
Iver Fossum
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brondby IF[3](Sân nhà) |
Rosenborg[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brondby IF:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)
Rosenborg:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)