- The Atlantic Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
-
9' Luke Le Roux
-
13' Hugo Andersson
-
19'
29' Rasmus Steensbaek Lauritsen 1-0
34' Frederik Alves
- 1-1
40' Mohammad Alsalkhadi
-
52' Frank Junior Adjei
57' Victor Larsson 2-1
- 2-2
60' Johnbosco Samuel Kalu
- 2-3
62' Johnbosco Samuel Kalu
-
83' Luke Le Roux
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Brondby IF
[5] VSIFK Varnamo
[14] - 60Số lần tấn công64
- 53Tấn công nguy hiểm47
- 8Sút bóng7
- 3Sút cầu môn7
- 5Sút trượt0
- 5Phạt góc4
- 1Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Brondby IF
[5]IFK Varnamo
[14] - 46' Ajdin Zeljkovic
Fred Bozicevic
- 62' Mileta Rajovic
Jordi Vanlerberghe
- 62' Frederik Alves
Mathias Kvistgaarden
- 62' Noah Nartey
Gustav Nohr
- 67' Freddy Winsth
Victor Larsson
- 67' Carl Johansson
Wenderson Oliveira do Nascimento
- 67' Axel Edgren
Kenan Bilalovic
- 75' Adam Claridge Jensen
Mathias Jensen
- 75' Filip Bundgaard
Yuito Suzuki
- 85' Fred Bozicevic
Luke Le Roux
- 85' Freij E.
Hugo Andersson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brondby IF[5](Sân nhà) |
IFK Varnamo[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brondby IF:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)
IFK Varnamo:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)