- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[0-2], 2 trận lượt[2-2], 120 phút[1-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Remko PasveerThủ môn
- 2 Lucas Rosa
Hậu vệ
- 37 Josip SutaloHậu vệ
- 24 Daniele RuganiHậu vệ
- 4 Jorrel Hato
Hậu vệ
- 31 Jorthy MokioTiền vệ
- 18 Davy Klaassen
Tiền vệ
- 28 Kian Fitz-JimTiền vệ
- 29 Christian RasmussenTiền đạo
- 23 Steven BerghuisTiền đạo
- 17 Oliver Valaker EdvardsenTiền đạo
- 52 Paul ReversonThủ môn
- 51 Charlie Terence SetfordThủ môn
- 36 Dies JanseHậu vệ
- 13 Ahmetcan Kaplan
Hậu vệ
- 42 Nick VerschurenHậu vệ
- 3 Anton Gaaei
Hậu vệ
- 6 Jordan Henderson
Tiền vệ
- 63 Sean SteurTiền vệ
- 8 Kenneth Taylor
Tiền vệ
- 20 Bertrand Isidore TraoreTiền đạo
- 59 Don-Angelo KonaduTiền đạo
- 11 Mika GodtsTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
16' Kevin Mac Allister(Sofiane Boufal)
25' Davy Klaassen
- 0-2
28' Promise Akinpelu
33' Lucas Rosa
60' Anton Gaaei
-
60' Sofiane Boufal
60' Jordan Henderson
62' Francesco Farioli
71' Ahmetcan Kaplan
-
73' Noah Sadiki
-
93' Anan Khalaili
93' Kenneth Taylor 1-2
-
99' Kevin Mac Allister
100' Kenneth Taylor
-
105' Christian Burgess
-
120+5' Kamiel Van De Perre
120+5' Jorrel Hato
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 49 Anthony MorisThủ môn
- 25 Anan Khalaili
Hậu vệ
- 5 Kevin Mac Allister
Hậu vệ
- 16 Christian Burgess
Hậu vệ
- 28 Koki MachidaHậu vệ
- 27 Noah Sadiki
Tiền vệ
- 23 Sofiane Boufal
Tiền vệ
- 4 Matias RasmussenTiền vệ
- 9 Franjo IvanovicTiền đạo
- 12 Promise Akinpelu
Tiền đạo
- 22 Ousseynou NiangTiền đạo
- 1 Vic ChambaereThủ môn
- 14 Joachim ImbrechtsThủ môn
- 48 Fedde LeysenHậu vệ
- 26 Ross SykesHậu vệ
- 6 Kamiel Van De Perre
Tiền vệ
- 10 Anouar Ait El HadjTiền vệ
- 32 Mohamed AsriTiền vệ
- 33 Soulaimane BerradiTiền đạo
- 13 Kevin Jose Rodriguez CortezTiền đạo
- 77 Mohammed FuseiniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ajax Amsterdam
[12] VSRoyale Union Saint-Gilloise
[21] - 78Số lần tấn công153
- 22Tấn công nguy hiểm77
- 7Sút bóng34
- 5Sút cầu môn11
- 1Sút trượt14
- 1Cú sút bị chặn9
- 17Phạm lỗi21
- 1Phạt góc5
- 0Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)7
- 21Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị3
- 5Thẻ vàng2
- 2Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)4
- 1Thẻ đỏ0
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 367Số lần chuyền bóng715
- 260Chuyền bóng chính xác613
- 10Cướp bóng18
- 9Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Ajax Amsterdam
[12]Royale Union Saint-Gilloise
[21] - 41' Christian Rasmussen
Kenneth Taylor
- 46' Steven Berghuis
Anton Gaaei
- 46' Daniele Rugani
Ahmetcan Kaplan
- 46' Oliver Valaker Edvardsen
Bertrand Isidore Traore
- 61' Lucas Rosa
Mika Godts
- 61' Anouar Ait El Hadj
Sofiane Boufal
- 73' Kevin Jose Rodriguez Cortez
Promise Akinpelu
- 91' Jorthy Mokio
Jordan Henderson
- 94' Mohammed Fuseini
Anan Khalaili
- 94' Kamiel Van De Perre
Matias Rasmussen
- 106' Ross Sykes
Christian Burgess
- 106' Fedde Leysen
Noah Sadiki
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ajax Amsterdam[12](Sân nhà) |
Royale Union Saint-Gilloise[21](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ajax Amsterdam:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)
Royale Union Saint-Gilloise:Trong 135 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 12 trận(37.5%)