- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 16 Martin JedlickaThủ môn
- 99 Amar Memic
Hậu vệ
- 40 Sampson Dweh
Hậu vệ
- 3 Svetozar MarkovicHậu vệ
- 21 Vaclav Jemelka
Hậu vệ
- 22 Carlos Eduardo Lopes Cruz,CaduHậu vệ
- 11 Matej VydraTiền vệ
- 6 Lukas CervTiền vệ
- 23 Lukas KalvachTiền vệ
- 31 Pavel Sulc
Tiền vệ
- 17 Rafiu Adekunle Durosinmi
Tiền đạo
- 30 Viktor BaierThủ môn
- 13 Marian TvrdonThủ môn
- 5 Jan PaluskaHậu vệ
- 14 Merchas DoskiHậu vệ
- 24 Milan HavelHậu vệ
- 2 Lukas HejdaHậu vệ
- 10 Jan KopicTiền vệ
- 20 Jiri PanosTiền vệ
- 12 Alexandr SojkaTiền vệ
- 32 Matej ValentaTiền vệ
- 51 Daniel VasulinTiền đạo
- 80 Prince Kwabena AduTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
14' Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
27' Vaclav Jemelka(Rafiu Adekunle Durosinmi) 1-0
35' Pavel Sulc(Matej Vydra) 2-0
38' Rafiu Adekunle Durosinmi(Pavel Sulc) 3-0
45+2' Amar Memic
-
56' Mohammed Abo Fani
76' Sampson Dweh
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 89 David GrofThủ môn
- 25 Cebrail MakreckisHậu vệ
- 27 Ibrahim CisseHậu vệ
- 3 Stefan GartenmannHậu vệ
- 99 Cristian Leonel Ramirez ZambranoHậu vệ
- 15 Mohammed Abo Fani
Tiền vệ
- 66 Julio RomaoTiền vệ
- 88 Philippe RommensTiền vệ
- 16 Kristoffer ZachariassenTiền đạo
- 11 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Tiền đạo
- 17 Eldar CivicTiền đạo
- 65 Levente OriThủ môn
- 63 Daniel RadnotiThủ môn
- 34 Raul Gustavo Pereira BicalhoHậu vệ
- 54 Norbert KajanHậu vệ
- 64 Alex TothTiền vệ
- 7 Mohamed Ali Ben RomdhaneTiền vệ
- 5 Naby Deco KeitaTiền vệ
- 20 Adama TraoreTiền đạo
- 24 Tosin KehindeTiền đạo
- 8 Aleksandar PesicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Viktoria Plzen
[16] VSFerencvarosi TC
[17] - 122Số lần tấn công110
- 62Tấn công nguy hiểm37
- 15Sút bóng11
- 8Sút cầu môn1
- 3Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi19
- 8Phạt góc1
- 19Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 415Số lần chuyền bóng397
- 306Chuyền bóng chính xác293
- 9Cướp bóng9
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
FC Viktoria Plzen
[16]Ferencvarosi TC
[17] - 46' Adama Traore
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
- 46' Tosin Kehinde
Julio Romao
- 54' Rafiu Adekunle Durosinmi
Prince Kwabena Adu
- 58' Aleksandar Pesic
Kristoffer Zachariassen
- 70' Amar Memic
Merchas Doski
- 78' Alex Toth
Cebrail Makreckis
- 78' Mohamed Ali Ben Romdhane
Philippe Rommens
- 83' Matej Vydra
Jan Kopic
- 83' Carlos Eduardo Lopes Cruz,Cadu
Milan Havel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Viktoria Plzen[16](Sân nhà) |
Ferencvarosi TC[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 |
FC Viktoria Plzen:Trong 131 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)
Ferencvarosi TC:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)