- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[3-2], 2 trận lượt[4-4], 120 phút[5-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Nikita KhaikinThủ môn
- 20 Fredrik Sjovold
Hậu vệ
- 6 Jostein GundersenHậu vệ
- 2 Villads NielsenHậu vệ
- 15 Fredrik Andre BjorkanHậu vệ
- 26 Hakon EvjenTiền vệ
- 7 Patrick BergTiền vệ
- 14 Ulrik Saltnes
Tiền vệ
- 11 Ole Didrik BlombergTiền đạo
- 9 Kasper Waarst Hogh
Tiền đạo
- 23 Jens HaugeTiền đạo
- 44 Magnus BrondboThủ môn
- 1 Julian Faye LundThủ môn
- 25 Isak Dybvik MaattaHậu vệ
- 4 Odin Luras BjortuftHậu vệ
- 5 Brice Wembangomo
Hậu vệ
- 19 Sondre Brunstad Fet
Tiền vệ
- 8 Sondre AuklendTiền vệ
- 21 Andreas Klausen HelmersenTiền đạo
- 95 Jeppe KjaerTiền đạo
- 94 August MikkelsenTiền đạo
- 27 Sondre SorliTiền đạo
- 77 Mikkel Bro HansenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
7' Mees Hilgers
- 0-1
26' Fredrik Sjovold(Michel Vlap)
56' Kasper Waarst Hogh 1-1
-
58' Sem Steijn
63' Ulrik Saltnes
90+2' Mees Hilgers(Sondre Brunstad Fet) 2-1
90+4' Brice Wembangomo(Sondre Sorli) 3-1
- 3-2
90+6' Sem Steijn
-
99' Bart van Rooij
111' Sondre Brunstad Fet(Odin Luras Bjortuft) 4-2
114' Arno Verschueren(Fredrik Andre Bjorkan) 5-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lars UnnerstallThủ môn
- 28 Bart van Rooij
Hậu vệ
- 2 Mees Hilgers
Hậu vệ
- 3 Gustaf LagerbielkeHậu vệ
- 5 Bas KuipersHậu vệ
- 18 Michel VlapTiền vệ
- 23 Michal SadilekTiền vệ
- 11 Daan RotsTiền vệ
- 14 Sem Steijn
Tiền vệ
- 30 Sayfallah LtaiefTiền vệ
- 9 Ricky van WolfswinkelTiền đạo
- 21 Sam KarssiesThủ môn
- 22 Przemyslaq TytonThủ môn
- 17 Alec Van HoorenbeeckHậu vệ
- 24 Julien MesbahiHậu vệ
- 38 Max BrunsHậu vệ
- 4 Mathias KjoloTiền vệ
- 29 Harrie KusterTiền vệ
- 41 Gijs BesselinkTiền vệ
- 8 Taylor BoothTiền vệ
- 32 Arno Verschueren
Tiền vệ
- 37 Naci UnuvarTiền đạo
- 10 Sam LammersTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bodo Glimt
[9] VSFC Twente Enschede
[23] - 123Số lần tấn công55
- 71Tấn công nguy hiểm22
- 15Sút bóng10
- 8Sút cầu môn2
- 2Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn4
- 9Phạm lỗi10
- 7Phạt góc2
- 2Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)2
- 10Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 0Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)1
- 72%Tỷ lệ giữ bóng28%
- 918Số lần chuyền bóng348
- 819Chuyền bóng chính xác249
- 12Cướp bóng22
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Bodo Glimt
[9]FC Twente Enschede
[23] - 72' Ulrik Saltnes
Sondre Brunstad Fet
- 72' Ole Didrik Blomberg
Sondre Sorli
- 79' Villads Nielsen
Odin Luras Bjortuft
- 79' Fredrik Sjovold
Brice Wembangomo
- 87' Kasper Waarst Hogh
Andreas Klausen Helmersen
- 91' Naci Unuvar
Michal Sadilek
- 91' Mathias Kjolo
Sayfallah Ltaief
- 91' Sondre Sorli
Isak Dybvik Maatta
- 102' Arno Verschueren
Michel Vlap
- 106' Taylor Booth
Ricky van Wolfswinkel
- 106' Sam Lammers
Daan Rots
- 111' Max Bruns
Mees Hilgers
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bodo Glimt[9](Sân nhà) |
FC Twente Enschede[23](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
Bodo Glimt:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 11 trận(37.93%)
FC Twente Enschede:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 11 trận(47.83%)