- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Gregor KobelThủ môn
- 26 Julian RyersonHậu vệ
- 23 Emre CanHậu vệ
- 4 Nico SchlotterbeckHậu vệ
- 24 Daniel SvenssonHậu vệ
- 20 Marcel Sabitzer
Tiền vệ
- 13 Pascal GrossTiền vệ
- 27 Karim AdeyemiTiền vệ
- 10 Julian BrandtTiền vệ
- 43 Jamie Bynoe GittensTiền vệ
- 9 Sehrou Guirassy
Tiền đạo
- 35 Marcel LotkaThủ môn
- 33 Alexander Niklas MeyerThủ môn
- 25 Niklas SuleHậu vệ
- 5 Ramy BensebainiHậu vệ
- 2 Yan Bueno CoutoHậu vệ
- 3 Waldemar AntonHậu vệ
- 6 Salih OzcanTiền vệ
- 7 Giovanni ReynaTiền vệ
- 17 Carney ChukwuemekaTiền vệ
- 16 Julien DuranvilleTiền đạo
- 37 Cole CampbellTiền đạo
- 14 Maximilian BeierTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

59' Sehrou Guirassy
74' Marcel Sabitzer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 5℃ / 41°F |
Khán giả hiện trường: | 80,300 |
Sân vận động: | Signal Iduna Park |
Sức chứa: | 81,365 |
Giờ địa phương: | 19/02 18:45 |
Trọng tài chính: | Davide Massa |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 24 Rui Tiago Dantas da SilvaThủ môn
- 72 Eduardo QuaresmaHậu vệ
- 26 Ousmane DiomandeHậu vệ
- 25 Goncalo Bernardo InacioHậu vệ
- 47 Ricardo de Sousa EsgaioTiền vệ
- 52 Joao SimoesTiền vệ
- 42 Morten HjulmandTiền vệ
- 2 Matheus Reis de LimaTiền vệ
- 30 Gabriel Teixeira AragaoTiền đạo
- 19 Conrad HarderTiền đạo
- 57 Geovany QuendaTiền đạo
- 41 Diego Callai SilvaThủ môn
- 1 Franco IsraelThủ môn
- 55 Jose SilvaHậu vệ
- 6 Zeno Koen DebastHậu vệ
- 22 Ivan FresnedaHậu vệ
- 20 Maximiliano Javier Araujo VilchesTiền vệ
- 50 Alexandre BritoTiền vệ
- 73 Eduardo FelicissimoTiền vệ
- 88 Manuel MendoncaTiền vệ
- 90 Afonso MoreiraTiền đạo
- 86 Rafael NelTiền đạo
- 67 Lucas AnjosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Borussia Dortmund
[10] VSSporting Clube de Portugal
[23] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 135Số lần tấn công55
- 56Tấn công nguy hiểm32
- 19Sút bóng7
- 5Sút cầu môn1
- 11Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi5
- 6Phạt góc2
- 5Số lần phạt trực tiếp14
- 4Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 608Số lần chuyền bóng507
- 544Chuyền bóng chính xác437
- 16Cướp bóng11
- 1Cứu bóng5
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Borussia Dortmund
[10]Sporting Clube de Portugal
[23] - 40' Zeno Koen Debast
Joao Simoes
- 46' Alexandre Brito
Morten Hjulmand
- 46' Jamie Bynoe Gittens
Maximilian Beier
- 56' Maximiliano Javier Araujo Vilches
Gabriel Teixeira Aragao
- 56' Afonso Moreira
Goncalo Bernardo Inacio
- 69' Sehrou Guirassy
Julien Duranville
- 69' Julian Brandt
Giovanni Reyna
- 84' Lucas Anjos
Geovany Quenda
- 89' Marcel Sabitzer
Waldemar Anton
- 89' Karim Adeyemi
Ramy Bensebaini
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Borussia Dortmund[10](Sân nhà) |
Sporting Clube de Portugal[23](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 2 |
Borussia Dortmund:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Sporting Clube de Portugal:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 9 trận(60%)