- VĐQG Trung Quốc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Xue QinghaoThủ môn
- 13 Wilson Migueis Manafa JancoHậu vệ
- 5 Zhu ChenjieHậu vệ
- 4 Jiang Shenglong
Hậu vệ
- 27 Chan ShinichiHậu vệ
- 15 Wu XiTiền vệ
- 23 Nicholas YennarisTiền vệ
- 43 Yang HaoyuTiền vệ
- 9 Andre Luis Silva de Aguiar
Tiền vệ
- 10 Joao Carlos Vilca Teixeira
Tiền vệ
- 11 Saulo Rodrigues da Silva, Saulo MineiroTiền đạo
- 30 Bao YaxiongThủ môn
- 41 Zhou ZhengkaiThủ môn
- 32 Aidi FulangxisiHậu vệ
- 3 Jin ShunkaiHậu vệ
- 2 Wang ShilongHậu vệ
- 16 Yang ZexiangHậu vệ
- 33 Wang HaijianTiền vệ
- 7 Xu HaoyangTiền vệ
- 17 Gao TianyiTiền vệ
- 20 Yu HanchaoTiền đạo
- 14 Xie PengfeiTiền đạo
- 34 Liu ChengyuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
4' Wellington Alves da Silva(Elvis Saric)
8' Jiang Shenglong(Chan Shinichi) 1-1
16' Andre Luis Silva de Aguiar 2-1
- 2-2
26' Elvis Saric
-
38' Chen Chunxin
45+5' Joao Carlos Vilca Teixeira
54' Joao Carlos Vilca Teixeira(Chan Shinichi) 3-2
-
90' Wong Ho Chun
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 28 Mu PengfeiThủ môn
- 26 Nikola RadmanovacHậu vệ
- 4 Jin YangyangHậu vệ
- 3 Liu JunshuaiHậu vệ
- 12 Chen Chunxin
Tiền vệ
- 31 Luo SenwenTiền vệ
- 7 Elvis Saric
Tiền vệ
- 23 Song LongTiền vệ
- 8 Lin ChuangyiTiền đạo
- 19 Song WenjieTiền đạo
- 11 Wellington Alves da Silva
Tiền đạo
- 22 Han RongzeThủ môn
- 1 Liu JunThủ môn
- 5 Sha YiboHậu vệ
- 16 Li HailongHậu vệ
- 2 Xiao KunTiền vệ
- 27 Zheng LongTiền vệ
- 18 Wang ZihaoTiền vệ
- 34 Jin YonghaoTiền vệ
- 30 Che ShiweiTiền vệ
- 10 Feng BoyuanTiền đạo
- 24 Hu JinghangTiền đạo
- 38 Wong Ho Chun
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
ShenHua Thượng Hải
[2] VSThanh Đảo Jonoon
[16] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 133Số lần tấn công89
- 60Tấn công nguy hiểm30
- 20Sút bóng8
- 6Sút cầu môn2
- 10Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi12
- 13Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 477Số lần chuyền bóng339
- 405Chuyền bóng chính xác262
- 15Cướp bóng8
- 0Cứu bóng3
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
ShenHua Thượng Hải
[2]Thanh Đảo Jonoon
[16] - 46' Sha Yibo
Liu Junshuai
- 46' Feng Boyuan
Luo Senwen
- 55' Jin Yonghao
Chen Chunxin
- 61' Yang Haoyu
Gao Tianyi
- 61' Xiao Kun
Lin Chuangyi
- 73' Nicholas Yennaris
Wang Haijian
- 73' Saulo Rodrigues da Silva, Saulo Mineiro
Yu Hanchao
- 76' Wong Ho Chun
Song Wenjie
- 79' Chan Shinichi
Yang Zexiang
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
ShenHua Thượng Hải[2](Sân nhà) |
Thanh Đảo Jonoon[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
ShenHua Thượng Hải:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 10 trận(52.63%)
Thanh Đảo Jonoon:Trong 73 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 1 trận(3.57%)