- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
24' Svend Emil Busk Friðriksson
- 0-2
28' Svetislav Milosevic
- 0-3
43' Sigurður Snær Ingason
51' Jóhannes Helgi Alfreðsson 1-3
- 1-4
60' Benjamín Jóhannes Gunnlaugarson
62' Marinó Snær Birgisson 2-4
74' Jóhannes Helgi Alfreðsson 3-4
- 3-5
86' David Bercedo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí