- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Yoel Rodriguez OterinoThủ môn
- 22 Aitor Bunuel RedradoHậu vệ
- 5 Edinaldo Gomes Pereira, NaldoHậu vệ
- 15 David CastroHậu vệ
- 12 Emanuel Mariano Insua ZapataHậu vệ
- 6 Alvaro Sanz CatalanTiền vệ
- 10 Josep Sene
Tiền vệ
- 17 Josue Dorrio OrtegaTiền vệ
- 21 Raul BlancoTiền vệ
- 8 Heber PenaTiền vệ
- 9 Eneko Jauregi EscobarTiền đạo
- 25 Jesus RuizThủ môn
- 1 Emilio BernadThủ môn
- 4 Aleksa PuricHậu vệ
- 18 Brais MartinezHậu vệ
- 24 Luis Perea HernandezTiền vệ
- 26 David CarballoTiền vệ
- 16 Francisco Jesus Lopez de la Manzanara DelgadoTiền vệ
- 14 Aitor GelardoTiền vệ
- 20 Alvaro Gimenez CandelaTiền đạo
- 2 Naim GarciaTiền đạo
- 7 Christian BorregoTiền đạo
- 19 Manuel Javier Vallejo GalvanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
45+5' David Gonzalez Ballesteros
69' Josep Sene
-
75' Florian Miguel
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Ander Cantero ArmendarizThủ môn
- 4 Anderson Arroyo CordobaHậu vệ
- 18 Aitor CordobaHậu vệ
- 8 Gregorio SierraHậu vệ
- 3 Florian Miguel
Hậu vệ
- 5 Miguel AtienzaTiền vệ
- 33 Marcelo ExpositoTiền vệ
- 7 Daniel Ojeda SaranovaTiền vệ
- 22 Eladio Zorrilla JimenezTiền vệ
- 21 Inigo CordobaTiền vệ
- 19 Eduardo David Espiau HernandezTiền đạo
- 1 Bartolome Nadal MesquidaThủ môn
- 20 Gonzalo Avila Gordon, PipaHậu vệ
- 2 Niclomande KonanHậu vệ
- 24 Nikola MilicicHậu vệ
- 23 Ivan Morante RuizTiền vệ
- 15 Gabriel BaresTiền vệ
- 28 Mario Cantero MarinoTiền vệ
- 16 Francisco Jose Sanchez Rodriguez, CurroTiền vệ
- 14 David Gonzalez Ballesteros
Tiền vệ
- 10 Borja Sanchez LabordeTiền vệ
- 9 Fernando Nino RodriguezTiền đạo
- 11 Alex SancrisTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Racing de Ferrol
[20] VSBurgos CF
[18] - 131Số lần tấn công109
- 50Tấn công nguy hiểm32
- 7Sút bóng9
- 3Sút cầu môn3
- 3Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn2
- 20Phạm lỗi10
- 4Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp20
- 4Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 434Số lần chuyền bóng304
- 351Chuyền bóng chính xác211
- 8Cướp bóng10
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Racing de Ferrol
[20]Burgos CF
[18] - 15' David Gonzalez Ballesteros
Eladio Zorrilla Jimenez
- 46' Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
Inigo Cordoba
- 46' Alex Sancris
Daniel Ojeda Saranova
- 56' Fernando Nino Rodriguez
Eduardo David Espiau Hernandez
- 64' Emanuel Mariano Insua Zapata
Brais Martinez
- 64' Raul Blanco
Naim Garcia
- 71' Josep Sene
Luis Perea Hernandez
- 78' Josue Dorrio Ortega
Christian Borrego
- 78' Eneko Jauregi Escobar
Alvaro Gimenez Candela
- 83' Gonzalo Avila Gordon, Pipa
David Gonzalez Ballesteros
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Racing de Ferrol[20](Sân nhà) |
Burgos CF[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 5 |
Racing de Ferrol:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Burgos CF:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)