- VĐQG Chile
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 1 Matias BorquezThủ môn
- 6 Yonathan AndiaHậu vệ
- 4 Brian Nicolas Torrealba SilvaHậu vệ
- 24 Alfonso Cristian Parot RojasHậu vệ
- 3 Gonzalo Ezequiel PazHậu vệ
- 13 Abel Francisco RomeroTiền vệ
- 25 Misael Llanten
Tiền vệ
- 34 Cesar Ignacio Pinares TamayoTiền vệ
- 10 Luis Guerra
Tiền đạo
- 19 Daniel Castro
Tiền đạo
- 31 Bastian SilvaTiền đạo
- 26 Nicolas Aldo PeranicThủ môn
- 17 Carlos Morales
Hậu vệ
- 5 Mario Anibal Sandoval ToroTiền vệ
- 8 Danilo CatalanTiền vệ
- 9 Nelson Da Silva
Tiền đạo
- 11 Felipe Fritz SaldiazTiền đạo
- 16 Josue OvalleTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Misael Llanten
-
18' Steffan Pino
-
28' Diego Felipe Andres Orellana Medina
45+1' Luis Guerra
-
61' Matias Javier Blazquez Lavin
-
67' Luis Ignacio Casanova Sandoval
68' Nelson Da Silva(Abel Francisco Romero) 1-0
68' Nelson Da Silva
-
82' Bryan Andres Soto Pereira
-
82' Enzo Santiago Ariel Hoyos
90+4' Carlos Morales
90+5' Daniel Castro(Nelson Da Silva) 2-0
90+5' Daniel Castro
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Leandro Daniel RequenaThủ môn
- 7 Juan Pablo Gomez VidalHậu vệ
- 30 Matias Javier Blazquez Lavin
Hậu vệ
- 6 Luis Ignacio Casanova Sandoval
Hậu vệ
- 14 Misael Aldair Davila CarvajalHậu vệ
- 20 Diego Felipe Andres Orellana Medina
Tiền vệ
- 5 Cesar Nicolas Fuentes GonzalezTiền vệ
- 23 Enzo Santiago Ariel Hoyos
Tiền vệ
- 27 Antony HenriquezTiền đạo
- 8 Steffan Pino
Tiền đạo
- 10 Edson Raul Puch CortesTiền đạo
- 1 Matias Eduardo Reyes LepicheoThủ môn
- 15 Carlos Emiliano RodriguezHậu vệ
- 13 Marcelo JorqueraHậu vệ
- 16 Bryan Andres Soto Pereira
Tiền vệ
- 9 Javier Andres Parraguez HerreraTiền đạo
- 29 Matias Hernan MoyaTiền đạo
- 11 Alvaro Sebastian Ramos SepulvedaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Deportes Limache
[15] VSDeportes Iquique
[16] - 103Số lần tấn công78
- 54Tấn công nguy hiểm36
- 18Sút bóng11
- 10Sút cầu môn3
- 6Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi9
- 6Phạt góc3
- 9Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị4
- 4Thẻ vàng6
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 371Số lần chuyền bóng344
- 301Chuyền bóng chính xác271
- 6Cướp bóng9
- 3Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Deportes Limache
[15]Deportes Iquique
[16] - 46' Matias Hernan Moya
Antony Henriquez
- 58' Bryan Andres Soto Pereira
Diego Felipe Andres Orellana Medina
- 63' Misael Llanten
Nelson Da Silva
- 75' Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda
Cesar Nicolas Fuentes Gonzalez
- 80' Bastian Silva
Felipe Fritz Saldiaz
- 80' Cesar Ignacio Pinares Tamayo
Danilo Catalan
- 87' Javier Andres Parraguez Herrera
Steffan Pino
- 89' Luis Guerra
Carlos Morales
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Deportes Limache[15](Sân nhà) |
Deportes Iquique[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 2 |
Deportes Limache:Trong 71 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 6 trận(40%)
Deportes Iquique:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)