- VĐQG Chile
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Eryin SanhuezaThủ môn
- 21 Martin Ramirez
Hậu vệ
- 2 Andres ZaniniHậu vệ
- 5 Lucas Bastian Alarcon Ancapi
Hậu vệ
- 26 Fernando DinamarcaHậu vệ
- 18 Sebastian Agustin Gallegos Berriel
Tiền vệ
- 10 Jeisson Vargas
Tiền vệ
- 6 Sebastian Diaz AracenaTiền vệ
- 14 Felipe Chamorro
Tiền vệ
- 29 Jhonatan KauanTiền đạo
- 11 Angelo Jose Henriquez IturraTiền đạo
- 31 Jose TapiaThủ môn
- 23 Matias PintoHậu vệ
- 3 Nicolas FerreyraHậu vệ
- 8 Manuel RiveraTiền vệ
- 7 Gonzalo Andres Jara GonzalezTiền đạo
- 9 Esteban MoreiraTiền đạo
- 22 Lautaro Nahuel OvandoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Martin Ramirez
-
34' Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete
- 0-1
37' Joaquin Moya(Juan Ignacio Ramirez Polero)
41' Felipe Chamorro
45+6' Jeisson Vargas 1-1
64' Sebastian Agustin Gallegos Berriel(Angelo Jose Henriquez Iturra) 2-1
67' Lucas Bastian Alarcon Ancapi
-
70' Enrique Carlos Serje Orozco
-
78' Hugo Magallanes
86' Jeisson Vargas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jose Ignacio Gonzalez CatalThủ môn
- 35 Lucas SotoHậu vệ
- 5 Ramiro Gonzalez HernandezHậu vệ
- 24 Diego OyarzunHậu vệ
- 2 Alex Matias Ibacache MoraHậu vệ
- 28 Enrique Carlos Serje Orozco
Tiền vệ
- 6 Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete
Tiền vệ
- 7 Joaquin Moya
Tiền vệ
- 8 Rodrigo Andres Pineiro SilvaTiền đạo
- 29 Juan Ignacio Ramirez PoleroTiền đạo
- 11 Alan MedinaTiền đạo
- 17 Claudio Ivan Gonzalez LanderosThủ môn
- 4 Hugo Magallanes
Hậu vệ
- 14 Nicolas BaezaHậu vệ
- 10 Joan CruzTiền vệ
- 30 Cristian PalaciosTiền đạo
- 25 Emiliano RamosTiền đạo
- 23 Diego Manuel Hernandez GonzalezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
La Serena
[11] VSEverton CD
[13] - 78Số lần tấn công86
- 23Tấn công nguy hiểm43
- 13Sút bóng17
- 5Sút cầu môn4
- 6Sút trượt10
- 2Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi10
- 3Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 309Số lần chuyền bóng379
- 230Chuyền bóng chính xác303
- 13Cướp bóng14
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
La Serena
[11]Everton CD
[13] - 53' Joan Cruz
Joaquin Moya
- 65' Diego Manuel Hernandez Gonzalez
Rodrigo Andres Pineiro Silva
- 72' Sebastian Diaz Aracena
Manuel Rivera
- 72' Jhonatan Kauan
Lautaro Nahuel Ovando
- 75' Hugo Magallanes
Lucas Soto
- 75' Cristian Palacios
Juan Ignacio Ramirez Polero
- 75' Emiliano Ramos
Alex Matias Ibacache Mora
- 80' Felipe Chamorro
Nicolas Ferreyra
- 80' Angelo Jose Henriquez Iturra
Esteban Moreira
- 88' Jeisson Vargas
Matias Pinto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
La Serena[11](Sân nhà) |
Everton CD[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
La Serena:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 3 trận(23.08%)
Everton CD:Trong 73 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 4 trận(26.67%)