- VĐQG Chile
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 13 Diego Ignacio Sanchez CarvajalThủ môn
- 17 Francisco SalinasHậu vệ
- 2 Bruno Leonel Cabrera
Hậu vệ
- 3 Manuel Elias Fernandez Guzman
Hậu vệ
- 16 Juan Francisco Cornejo PalmaHậu vệ
- 5 Matias ZepedaTiền vệ
- 7 Sebastian Galani
Tiền vệ
- 10 Matias PalavecinoTiền vệ
- 11 Alejandro Esteban Azocar MachucaTiền đạo
- 18 Cecilio Alfonso Waterman RuizTiền đạo
- 30 Benjamin ChandiaTiền đạo
- 1 Gonzalo Alejandro Flores OsorioThủ môn
- 4 Elvis HernandezHậu vệ
- 8 Alejandro Maximiliano CamargoTiền vệ
- 22 Nahuel Donadell AlvarezTiền vệ
- 9 Nicolas JohansenTiền đạo
- 20 Martin Andres Mundaca BarrazaTiền đạo
- 19 Jason Flores AbrigoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 25 Rodrigo OdriozolaThủ môn
- 24 Maicol Andres Leon MunozHậu vệ
- 13 Renzo MalancaHậu vệ
- 5 Rafael Antonio Caroca CorderoHậu vệ
- 26 Leandro DiazHậu vệ
- 6 Claudio Elias Sepulveda CastroTiền vệ
- 30 Brayan GarridoTiền vệ
- 20 Jimmy Antonio MartinezTiền vệ
- 28 Maximiliano GutierrezTiền đạo
- 9 Lionel AltamiranoTiền đạo
- 7 Mario Cristian Osmin Briceno PortillaTiền đạo
- 17 Zacarias Lopez GonzalezThủ môn
- 44 Nicolas VargasHậu vệ
- 14 Carlos Alberto Villanueva Fuentes
Tiền vệ
- 8 Santiago Fabian Silva SilvaTiền vệ
- 21 Julian BreaTiền đạo
- 11 Juan Ignacio FigueroaTiền đạo
- 29 Claudio Gerardo Torres GaeteTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Coquimbo Unido
[1] VSHuachipato FC
[2] - 138Số lần tấn công91
- 66Tấn công nguy hiểm32
- 16Sút bóng4
- 3Sút cầu môn1
- 5Sút trượt2
- 8Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi7
- 12Phạt góc1
- 7Số lần phạt trực tiếp17
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng0
- 1Thẻ đỏ1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 358Số lần chuyền bóng368
- 281Chuyền bóng chính xác292
- 11Cướp bóng17
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Coquimbo Unido
[1]Huachipato FC
[2] - 46' Nicolas Vargas
Maximiliano Gutierrez
- 66' Benjamin Chandia
Martin Andres Mundaca Barraza
- 67' Carlos Alberto Villanueva Fuentes
Claudio Elias Sepulveda Castro
- 68' Santiago Fabian Silva Silva
Jimmy Antonio Martinez
- 68' Claudio Gerardo Torres Gaete
Mario Cristian Osmin Briceno Portilla
- 74' Matias Zepeda
Alejandro Maximiliano Camargo
- 74' Alejandro Esteban Azocar Machuca
Nicolas Johansen
- 83' Julian Brea
Leandro Diaz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Coquimbo Unido[1](Sân nhà) |
Huachipato FC[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Coquimbo Unido:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)
Huachipato FC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)