- VĐQG Chile
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Leandro Daniel RequenaThủ môn
- 6 Luis Ignacio Casanova SandovalHậu vệ
- 15 Carlos Emiliano RodriguezHậu vệ
- 18 Hans Francisco Salinas FloresHậu vệ
- 20 Diego Felipe Andres Orellana MedinaHậu vệ
- 5 Cesar Nicolas Fuentes GonzalezTiền vệ
- 16 Bryan Andres Soto Pereira
Tiền vệ
- 21 Diego FernandezTiền vệ
- 8 Steffan PinoTiền đạo
- 10 Edson Raul Puch Cortes
Tiền đạo
- 17 Cesar Gonzalez
Tiền đạo
- 1 Matias Eduardo Reyes LepicheoThủ môn
- 4 Dilan RojasHậu vệ
- 30 Matias Javier Blazquez LavinHậu vệ
- 13 Marcelo JorqueraHậu vệ
- 11 Alvaro Sebastian Ramos SepulvedaTiền đạo
- 9 Javier Andres Parraguez HerreraTiền đạo
- 24 Bayron BarreraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Jonathan Oscar Benitez(Bryan Paul Carrasco Santos)
16' Bryan Andres Soto Pereira(Diego Fernandez) 1-1
20' Cesar Gonzalez
- 1-2
31' Joe Axel Abrigo Navarro(Bryan Paul Carrasco Santos)
57' Bryan Andres Soto Pereira
-
69' Jason Leon
- 1-3
79' Gonzalo Tapia
-
88' Facundo Ismael Castro Souto
88' Edson Raul Puch Cortes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 25 Sebastian Andres Perez KirbyThủ môn
- 2 Vicente EspinozaHậu vệ
- 4 Antonio CezaHậu vệ
- 23 Jason Leon
Hậu vệ
- 42 Nicolas Alonso Meza MunozHậu vệ
- 5 Julian FernandezTiền vệ
- 8 Pablo Alejandro Parra RubilarTiền vệ
- 14 Joe Axel Abrigo Navarro
Tiền vệ
- 7 Bryan Paul Carrasco SantosTiền đạo
- 11 Jonathan Oscar Benitez
Tiền đạo
- 27 Junior Osvaldo Marabel JaraTiền đạo
- 26 Dixon ContrerasThủ môn
- 10 Ariel MartinezTiền vệ
- 15 Francisco Tomas Montes RomeroTiền vệ
- 24 Dilan SalgadoTiền đạo
- 20 Gonzalo Tapia
Tiền đạo
- 9 Facundo Ismael Castro Souto
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Deportes Iquique
[15] VSPalestino
[7] - 114Số lần tấn công90
- 66Tấn công nguy hiểm31
- 17Sút bóng16
- 5Sút cầu môn7
- 9Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi13
- 3Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 432Số lần chuyền bóng328
- 348Chuyền bóng chính xác240
- 5Cướp bóng5
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Deportes Iquique
[15]Palestino
[7] - 46' Carlos Emiliano Rodriguez
Matias Javier Blazquez Lavin
- 65' Francisco Tomas Montes Romero
Julian Fernandez
- 67' Diego Fernandez
Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda
- 72' Garcia D.
Jason Leon
- 72' Ariel Martinez
Pablo Alejandro Parra Rubilar
- 72' Hans Francisco Salinas Flores
Marcelo Jorquera
- 77' Gonzalo Tapia
Jonathan Oscar Benitez
- 77' Facundo Ismael Castro Souto
Bryan Paul Carrasco Santos
- 84' Luis Ignacio Casanova Sandoval
Dilan Rojas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Deportes Iquique[15](Sân nhà) |
Palestino[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Deportes Iquique:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
Palestino:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)