- VĐQG Chile
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Tomas Alejandro Ahumada OteizaThủ môn
- 22 Jorge EspejoHậu vệ
- 13 Enzo Nicolas Ferrario ArguelloHậu vệ
- 6 German GuiffreyHậu vệ
- 23 Esteban Matus
Hậu vệ
- 2 Oliver RojasTiền vệ
- 8 Marco Antonio Collao RamosTiền vệ
- 10 Leonardo Felipe Valencia Rossel
Tiền vệ
- 7 Paolo GuajardoTiền đạo
- 17 Luis RiverosTiền đạo
- 27 Michael Andres Fuentes VadulliTiền đạo
- 29 Gonzalo CollaoThủ môn
- 3 Cristobal MunozHậu vệ
- 24 Nicolas Ivan Orellana Acuna
Tiền vệ
- 16 Mario Sandoval MolinaTiền vệ
- 19 Franco TroyanskyTiền đạo
- 9 Lautaro PalaciosTiền đạo
- 11 Alessandro RiepTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Alfonso Cristian Parot Rojas(Felipe Fritz Saldiaz)
-
35' Luis Guerra
48' Nicolas Ivan Orellana Acuna(Marco Antonio Collao Ramos) 1-1
-
60' Felipe Fritz Saldiaz
62' Leonardo Felipe Valencia Rossel 2-1
-
69' Daniel Castro
-
86' Alfonso Cristian Parot Rojas
90+6' Esteban Matus(Leonardo Felipe Valencia Rossel) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Matias BorquezThủ môn
- 6 Yonathan AndiaHậu vệ
- 2 Augusto AguirreHậu vệ
- 24 Alfonso Cristian Parot Rojas
Hậu vệ
- 11 Felipe Fritz Saldiaz
Hậu vệ
- 13 Abel Francisco RomeroTiền vệ
- 5 Mario Anibal Sandoval ToroTiền vệ
- 31 Bastian SilvaTiền vệ
- 10 Luis Guerra
Tiền vệ
- 19 Daniel Castro
Tiền đạo
- 7 Paul CharpentierTiền đạo
- 26 Nicolas Aldo PeranicThủ môn
- 3 Gonzalo Ezequiel PazHậu vệ
- 32 Dylan Alejandro Portilla TorresTiền vệ
- 15 Harol SalgadoTiền đạo
- 22 Gonzalo Esteban Alvarez MoralesTiền đạo
- 20 Aldrix JaraTiền đạo
- 16 Josue OvalleTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Audax Italiano
[5] VSDeportes Limache
[13] - 92Số lần tấn công71
- 59Tấn công nguy hiểm40
- 20Sút bóng10
- 6Sút cầu môn2
- 3Sút trượt4
- 11Cú sút bị chặn4
- 5Phạm lỗi13
- 6Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp5
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng4
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 391Số lần chuyền bóng360
- 303Chuyền bóng chính xác275
- 14Cướp bóng11
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Audax Italiano
[5]Deportes Limache
[13] - 46' Paolo Guajardo
Nicolas Ivan Orellana Acuna
- 59' Luis Riveros
Lautaro Palacios
- 59' Marco Antonio Collao Ramos
Mario Sandoval Molina
- 61' Aldrix Jara
Paul Charpentier
- 62' Gonzalo Ezequiel Paz
Bastian Silva
- 65' Gonzalo Esteban Alvarez Morales
Yonathan Andia
- 78' Josue Ovalle
Luis Guerra
- 78' German Guiffrey
Cristobal Munoz
- 78' Harol Salgado
Mario Anibal Sandoval Toro
- 88' Michael Andres Fuentes Vadulli
Franco Troyansky
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Audax Italiano[5](Sân nhà) |
Deportes Limache[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Audax Italiano:Trong 74 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 2 trận(12.5%)
Deportes Limache:Trong 70 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 6 trận(42.86%)