- VĐQG Chile
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 25 Rodrigo OdriozolaThủ môn
- 18 Joaquin Ignacio Gutierrez JaraHậu vệ
- 13 Renzo MalancaHậu vệ
- 5 Rafael Antonio Caroca Cordero
Hậu vệ
- 27 Lucas VelasquezHậu vệ
- 6 Claudio Elias Sepulveda CastroTiền vệ
- 20 Jimmy Antonio MartinezTiền vệ
- 14 Carlos Alberto Villanueva FuentesTiền vệ
- 21 Julian BreaTiền đạo
- 9 Lionel Altamirano
Tiền đạo
- 7 Mario Cristian Osmin Briceno Portilla
Tiền đạo
- 17 Zacarias Lopez GonzalezThủ môn
- 15 Antonio CastilloHậu vệ
- 28 Maximiliano GutierrezHậu vệ
- 30 Brayan GarridoTiền vệ
- 8 Santiago Fabian Silva SilvaTiền vệ
- 33 Benjamin AmpueroTiền vệ
- 11 Juan Ignacio FigueroaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
18' Lucas Cepeda
- 0-1
60' Claudio Aquino
68' Lionel Altamirano
-
73' Erick Wiemberg Higuera
-
77' Emiliano Amor
-
83' Esteban Andres Pavez Suazo
85' Rafael Antonio Caroca Cordero(Antonio Castillo) 1-1
90+9' Mario Cristian Osmin Briceno Portilla(Rafael Antonio Caroca Cordero) 2-1
90+10' Mario Cristian Osmin Briceno Portilla
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Brayan CortesThủ môn
- 4 Alan SaldiviaHậu vệ
- 15 Emiliano Amor
Hậu vệ
- 6 Sebastian Ignacio Vegas OrellanaHậu vệ
- 22 Mauricio IslaTiền vệ
- 8 Esteban Andres Pavez Suazo
Tiền vệ
- 34 Vicente PizarroTiền vệ
- 21 Erick Wiemberg Higuera
Tiền vệ
- 10 Claudio Aquino
Tiền vệ
- 9 Marcelo Javier CorreaTiền đạo
- 32 Lucas Cepeda
Tiền đạo
- 30 Fernando de PaulThủ môn
- 16 Oscar Mauricio Opazo LaraHậu vệ
- 2 Jonathan VillagraHậu vệ
- 7 Francisco MarchantTiền vệ
- 25 Tomas Jesus Alarcon VergaraTiền vệ
- 14 Cristian ZavalaTiền đạo
- 19 Ederson Salomon Rodriguez LimaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Huachipato FC
VSColo Colo
- 63Số lần tấn công111
- 29Tấn công nguy hiểm34
- 6Sút bóng18
- 5Sút cầu môn6
- 1Sút trượt8
- 0Cú sút bị chặn4
- 14Phạm lỗi17
- 2Phạt góc7
- 17Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng4
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 243Số lần chuyền bóng488
- 164Chuyền bóng chính xác401
- 9Cướp bóng14
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Huachipato FC
Colo Colo
- 67' Carlos Alberto Villanueva Fuentes
Maximiliano Gutierrez
- 80' Joaquin Ignacio Gutierrez Jara
Antonio Castillo
- 80' Lucas Velasquez
Brayan Garrido
- 82' Ederson Salomon Rodriguez Lima
Emiliano Amor
- 82' Tomas Jesus Alarcon Vergara
Erick Wiemberg Higuera
- 82' Cristian Zavala
Vicente Pizarro
- 87' Claudio Elias Sepulveda Castro
Juan Ignacio Figueroa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Huachipato FC(Sân nhà) |
Colo Colo(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Huachipato FC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 3 trận(12.5%)
Colo Colo:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)