- Chile Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Coquimbo Unido
[C2] VSCobresal
[C4] - 109Số lần tấn công76
- 82Tấn công nguy hiểm26
- 1Thẻ vàng5
- 76%Tỷ lệ giữ bóng24%
Thay đổi cầu thủ
-
Coquimbo Unido
[C2]Cobresal
[C4] - 46' Felipe Andres Reynero Galarce
Matias Alvarado
- 46' Jason Flores Abrigo
Matias Palavecino
- 64' Alejandro Maximiliano Camargo
Sebastian Galani
- 70' Milan Roki
Benjamin Ramirez
- 70' Lukas Gustavo Soza Rodriguez
Francisco Salinas
- 73' Ignacio Pacheco
Juan Carlos Gaete Contreras
- 82' Alejandro Esteban Azocar Machuca
Benjamin Chandia
- 87' Sergio Carrasco
Andres Alejandro Vilches Araneda
- 87' Oliver Ramis
Cristopher Mesias Sepulveda
- 87' Gabriel Oliva
Anibal Gajardo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Coquimbo Unido[C2](Sân nhà) |
Cobresal[C4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Coquimbo Unido:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)
Cobresal:Trong 75 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)