- Cymru Premier
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Luke Tabone 1-0
22' Danny Davies 2-0
29' Aramide Oteh 3-0
- 3-1
34' Sam Jones
61' Jordan Marshall 4-1
76' Jordan Williams 5-1
78' Daniel Williams
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
The New Saints
[1] VSHaverfordwest County
[3] - 161Số lần tấn công92
- 104Tấn công nguy hiểm38
- 17Sút bóng5
- 9Sút cầu môn1
- 8Sút trượt4
- 7Phạt góc1
- 1Thẻ vàng0
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
The New Saints
[1]Haverfordwest County
[3] - 46' Jacob Owen
Iori Humphreys
- 46' Greg Walters
Ricky Watts
- 61' Adam Wilson
Jordan Williams
- 61' Daniel Ryan John
Sam Jones
- 62' Aramide Oteh
Zack Clarke
- 62' Ryan Brobbel
Rory Holden
- 66' Kyle Kenniford
Dylan Rees
- 71' Jordan Marshall
Ben Clark
- 74' Harri John
Luke Tabone
- 76' Leo Smith
Sion Bradley
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
The New Saints[1](Sân nhà) |
Haverfordwest County[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 6 | 13 | 7 | Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 3 | 1 |
The New Saints:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)
Haverfordwest County:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 3 trận(17.65%)