- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 25 Giorgi MamardashviliThủ môn
- 20 Dimitri FoulquierHậu vệ
- 15 Cesar Tarrega RequeniHậu vệ
- 3 Cristhian Andrey Mosquera IbarguenHậu vệ
- 14 Jose Luis Gaya PenaHậu vệ
- 8 Javier Guerra MorenoTiền vệ
- 5 Enzo BarrenecheaTiền vệ
- 16 Diego Lopez NoguerolTiền vệ
- 10 Domingos Andre Ribeiro AlmeidaTiền vệ
- 22 Luis Jesus Rioja GonzalezTiền vệ
- 9 Hugo Duro PeralesTiền đạo
- 1 Jaume Domenech SanchezThủ môn
- 2 Maximiliano CaufriezHậu vệ
- 19 Maximillian James AaronsHậu vệ
- 24 Yarek GasiorowskiHậu vệ
- Ivan Jaime PajueloTiền vệ
- 6 Hugo Guillamon SanmartinTiền vệ
- 11 Rafael Mir VicenteTiền đạo
- 17 Daniel Gomez AlconTiền đạo
- 23 Francisco Perez Martinez
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Ferran Torres Garcia(Alejandro Balde Martinez)
- 0-2
17' Ferran Torres Garcia
- 0-3
23' Fermin Lopez Marin(Pedro Golzalez Lopez,Pedri)
- 0-4
30' Ferran Torres Garcia(Raphael Dias Belloli, Raphinha)
45+1' Francisco Perez Martinez
45+1' Umar Sadiq
- 0-5
59' Lamine Yamal Nasraoui Ebana(Raphael Dias Belloli, Raphinha)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 25 Wojciech SzczesnyThủ môn
- 23 Jules KoundeHậu vệ
- 4 Ronald Federico Araujo da SilvaHậu vệ
- 2 Pau Cubarsi ParedesHậu vệ
- 3 Alejandro Balde MartinezHậu vệ
- 17 Marc Casado TorrasTiền vệ
- 21 Frenkie de JongTiền vệ
- 8 Pedro Golzalez Lopez,PedriTiền vệ
- 19 Lamine Yamal Nasraoui Ebana
Tiền đạo
- 9 Robert LewandowskiTiền đạo
- 11 Raphael Dias Belloli, RaphinhaTiền đạo
- 13 Inaki PenaThủ môn
- 5 Inigo Martinez BerridiHậu vệ
- 24 Eric Garcia MartretHậu vệ
- 32 Hector FortHậu vệ
- 35 Gerard Martin LangreoHậu vệ
- 7 Ferran Torres Garcia
Tiền vệ
- 16 Fermin Lopez Marin
Tiền vệ
- 28 Marc BernalTiền vệ
- 18 Pau Victor DelgadoTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Valencia
[19]Barcelona
[3] - 46' Inigo Martinez Berridi
Pau Cubarsi Paredes
- 46' Gerard Martin Langreo
Alejandro Balde Martinez
- 64' Daniel Olmo Carvajal
Raphael Dias Belloli, Raphinha
- 64' Marc Casado Torras
Pedro Golzalez Lopez,Pedri
- 65' Francisco Perez Martinez
Diego Lopez Noguerol
- 65' Mouctar Diakhaby
Cesar Tarrega Requeni
- 72' Umar Sadiq
Rafael Mir Vicente
- 72' Sergi Canos Tenes
Ivan Jaime Pajuelo
- 79' Hector Fort
Jules Kounde
- 81' Hugo Guillamon Sanmartin
Enzo Barrenechea
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Valencia[19](Sân nhà) |
Barcelona[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Valencia:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)
Barcelona:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)