- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4141
- 1 Alejandro Remiro GargalloThủ môn
- 27 Jon AramburuHậu vệ
- 5 Igor Zubeldia ElorzaHậu vệ
- 21 Naif Aguerd
Hậu vệ
- 3 Aihen Munoz Capellan
Hậu vệ
- 4 Martin Zubimendi IbanezTiền vệ
- 14 Takefusa KuboTiền vệ
- 24 Luka SucicTiền vệ
- 17 Sergio Gomez MartinTiền vệ
- 10 Mikel Oyarzabal Ugarte
Tiền vệ
- 9 Orri Steinn OskarssonTiền đạo
- 13 Unai Marrero LarranagaThủ môn
- 6 Aritz Elustondo IrribarriaHậu vệ
- 2 Alvaro Odriozola ArzallusHậu vệ
- 34 Inaki Ruperez UrtasunHậu vệ
- 8 Arsen ZakharyanTiền vệ
- 22 Benat TurrientesTiền vệ
- 16 Jon Ander OlasagastiTiền vệ
- 28 Pablo MarinTiền vệ
- 11 Sheraldo BeckerTiền đạo
- 7 Ander Barrenetxea
Tiền đạo
- 18 Hamary TraoreHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Ander Barrenetxea(Mikel Oyarzabal Ugarte) 1-0
31' Brais Mendez(Mikel Oyarzabal Ugarte) 2-0
-
35' Alejandro Catena Marugan
45+1' Mikel Oyarzabal Ugarte
-
45+1' Aimar Oroz
-
45+5' Jon Moncayola Tollar
-
45+6' Sergio Herrera Piron
-
77' Pablo Ibanez Lumbreras
-
80' Jesus Areso Blanco
87' Aihen Munoz Capellan
90+3' Naif Aguerd
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Sergio Herrera Piron
Thủ môn
- 12 Jesus Areso Blanco
Hậu vệ
- 22 Flavien-Enzo BoyomosHậu vệ
- 24 Alejandro Catena Marugan
Hậu vệ
- 3 Juan Cruz ArmadaHậu vệ
- 7 Jon Moncayola Tollar
Tiền vệ
- 6 Lucas Torro MarsetTiền vệ
- 10 Aimar Oroz
Tiền vệ
- 14 Ruben Garcia SantosTiền đạo
- 17 Ante BudimirTiền đạo
- 11 Enrique Barja Alfonso, Kike BarjaTiền đạo
- 13 Aitor Fernandez AbarisketaThủ môn
- 15 Ruben Pena JimenezHậu vệ
- 4 Unai Garcia LugeaHậu vệ
- 5 Jorge Herrando OrozHậu vệ
- 23 Abel Bertones CruzHậu vệ
- 16 Moises Gomez BordonadoTiền vệ
- 8 Pablo Ibanez Lumbreras
Tiền vệ
- 18 Iker MunozTiền vệ
- 20 Jose Manuel Arnaiz DiazTiền đạo
- 9 Raul GarciaTiền đạo
- 19 Bryan ZaragozaTiền đạo
- 33 Carlos LumbrerasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Sociedad
[11] VSOsasuna
[8] - 107Số lần tấn công70
- 40Tấn công nguy hiểm36
- 11Sút bóng9
- 4Sút cầu môn3
- 5Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn1
- 19Phạm lỗi12
- 9Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp19
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 386Số lần chuyền bóng297
- 319Chuyền bóng chính xác209
- 15Cướp bóng5
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Real Sociedad
[11]Osasuna
[8] - 37' Jorge Herrando Oroz
Enrique Barja Alfonso, Kike Barja
- 55' Mikel Oyarzabal Ugarte
Orri Steinn Oskarsson
- 55' Ander Barrenetxea
Sergio Gomez Martin
- 60' Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar
- 60' Martin Zubimendi Ibanez
Jon Aramburu
- 60' Pablo Marin
Jon Ander Olasagasti
- 60' Bryan Zaragoza
Aimar Oroz
- 60' Lucas Torro Marset
Ruben Garcia Santos
- 71' Raul Garcia
Ante Budimir
- 81' Takefusa Kubo
Sheraldo Becker
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Sociedad[11](Sân nhà) |
Osasuna[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 |
Real Sociedad:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 4 trận(14.81%)
Osasuna:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)