- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Sam TickleThủ môn
- 17 Toby SibbickHậu vệ
- 15 Joshua KerrHậu vệ
- 23 James CarragherHậu vệ
- 19 Luke Robinson
Hậu vệ
- 6 Jensen WeirTiền vệ
- 21 Scott SmithTiền vệ
- 18 Jonny Smith
Tiền vệ
- 10 Ronan DarcyTiền vệ
- 17 Owen DaleTiền vệ
- 28 Dale TaylorTiền đạo
- 22 Andy LonerganThủ môn
- 12 Tom WatsonThủ môn
- 45 Paul DummettHậu vệ
- 4 Will AimsonHậu vệ
- 3 Luke ChambersHậu vệ
- 30 Jack ReillyHậu vệ
- K‘Marni MillerHậu vệ
- 8 Matthew Gerrard SmithTiền vệ
- 24 Harry McHugh
Tiền vệ
- 11 Michael OlakigbeTiền vệ
- 7 Dion Joseph RankineTiền vệ
- 25 Josh StonesTiền đạo
- 9 Joe HugillTiền đạo
- 14 Chris SzeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Luke Robinson
- 0-1
23' Rodrigo Muniz Carvalho(Kouassi Ryan Sessegnon)
50' Jonny Smith(Adeeko Babajide) 1-1
- 1-2
55' Rodrigo Muniz Carvalho(Andreas Hoelgebaum Pereira)
78' Harry McHugh
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 23 Steven BendaThủ môn
- 21 Timothy CastagneHậu vệ
- 31 Issa DiopHậu vệ
- 15 Jorge Cuenca BarrenoHậu vệ
- 30 Kouassi Ryan SessegnonHậu vệ
- 10 Tom CairneyTiền vệ
- 6 Harrison ReedTiền vệ
- 11 Adama Traore DiarraTiền vệ
- 32 Emile Smith RoweTiền vệ
- 24 Josh KingTiền vệ
- 9 Rodrigo Muniz Carvalho
Tiền đạo
- 1 Bernd LenoThủ môn
- 5 Joachim AndersenHậu vệ
- 3 Calvin Bassey UghelumbaHậu vệ
- 8 Harry WilsonTiền vệ
- 16 Sander BergeTiền vệ
- 7 Raul Alonso Jimenez RodriguezTiền đạo
- 17 Alex IwobiTiền đạo
- 12 Carlos Vinicius Alves MoraisTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Wigan Athletic
[16] VSFulham
[9] - 68Số lần tấn công95
- 22Tấn công nguy hiểm46
- 10Sút bóng15
- 5Sút cầu môn5
- 4Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn5
- 11Phạm lỗi7
- 7Phạt góc7
- 7Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng0
- 30%Tỷ lệ giữ bóng70%
- 253Số lần chuyền bóng599
- 198Chuyền bóng chính xác535
- 19Cướp bóng6
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Wigan Athletic
[16]Fulham
[9] - 61' Maleace Asamoah
Owen Dale
- 61' Adeeko Babajide
Ronan Darcy
- 70' Jonny Smith
Callum McManaman
- 71' Dale Taylor
Will Goodwin
- 75' Adama Traore Diarra
Andreas Hoelgebaum Pereira
- 75' Alex Iwobi
Martial Godo
- 75' Luke Robinson
Harry McHugh
- 85' Sander Berge
Tom Cairney
- 86' Emile Smith Rowe
Josh King
- 90' Carlos Vinicius Alves Morais
Rodrigo Muniz Carvalho
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wigan Athletic[16](Sân nhà) |
Fulham[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wigan Athletic:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 9 trận(25%)
Fulham:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)