- Erovnuli Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Iuri Tabatadze 1-0
-
10' Giorgi Gabadze
-
45+1' Luka Tolordava
- 1-1
52' Levan Papava(Giorgi Gabadze)
-
72' Mate Kometiani
89' Iva Gelashvili(Irakli Sikharulidze) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Iberia 1999 Tbilisi
[1] VSGareji Sagarejo
[10] - 127Số lần tấn công78
- 78Tấn công nguy hiểm20
- 16Sút bóng3
- 8Sút cầu môn1
- 8Sút trượt2
- 3Phạt góc1
- 0Thẻ vàng3
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 0Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Iberia 1999 Tbilisi
[1]Gareji Sagarejo
[10] - 56' Davit Skhirtladze
Tornike Akhvlediani
- 56' Luka Silagadze
Giorgi Tabatadze
- 58' Mate Kometiani
Ekongolo Nkoumba
- 67' Valeri Olkhovi
Giorgi Gabadze
- 71' Dhoraso Moreo Klas
Nikoloz Dadiani
- 71' Giorgi Kobuladze
Irakli Sikharulidze
- 85' Badri Gogoberishvili
Vakho Bedoshvili
- 85' Giorgi Gvinashvili
Levan Papava
- 87' Iuri Tabatadze
Amiran Dzagania
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Iberia 1999 Tbilisi[1](Sân nhà) |
Gareji Sagarejo[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Iberia 1999 Tbilisi:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
Gareji Sagarejo:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)