- Erovnuli Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

35' Aboubacar Konte(Shota Shekiladze) 1-0
-
56' Davit Zurabiani
87' Aleksandre Andronikashvili
88' Aleksandre Andronikashvili 2-0
90+2' Aleksandre Andronikashvili
90+4' Blankson Anoff
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Dila Gori
[3] VSKolkheti Poti
[9] - 101Số lần tấn công119
- 83Tấn công nguy hiểm79
- 11Sút bóng5
- 7Sút cầu môn2
- 4Sút trượt3
- 3Phạt góc7
- 2Thẻ vàng1
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Dila Gori
[3]Kolkheti Poti
[9] - 46' Tim Oloko-Obi
Saba Piranishvili
- 46' Davit Zurabiani
Dito Pachulia
- 59' Otar Parulava
Blankson Anoff
- 70' Lado Chikhradze
Giorgi Akhaladze
- 70' Erekle Jijavadze
Giorgi Moistsrapishvili
- 75' Irakli Bughridze
Dominic Amponsah
- 75' Arouna Ouattara
Aleksandre Andronikashvili
- 79' David Krasovsky
Davit Paghava
- 80' Shota Shekiladze
Deo Bassinga
- 80' Ibrahima Drame
Cyril Edudzi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dila Gori[3](Sân nhà) |
Kolkheti Poti[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Dila Gori:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)
Kolkheti Poti:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)