- Erovnuli Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Irakli Iakobidze(Nodar Lominadze) 1-0
-
15' Davit Mujiri
45' Vakhtang Salia
-
57' Luka Khorkheli
59' Nikoloz Chikovani
- 1-1
60' Luka Khorkheli
90+5' Nika Ninua(Saba Khvadagiani) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Dinamo Tbilisi
VSSamgurali Tskaltubo
- 136Số lần tấn công168
- 47Tấn công nguy hiểm48
- 8Sút bóng5
- 2Sút cầu môn4
- 6Sút trượt1
- 3Phạt góc1
- 2Thẻ vàng1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Dinamo Tbilisi
Samgurali Tskaltubo
- 61' Lasha Shergelashvili
Mekhrubon Karimov
- 61' Giorgi Pantsulaia
Davit Mujiri
- 61' Lasha Kvaratskhelia
Jeferson Geraldo de Almeida
- 77' Nikoloz Chikovani
Temur Odikadze
- 81' Vakhtang Salia
Nika Ninua
- 90' Giorgi Gvasalia
Saba Akhalkatsi
- 90+2' Irakli Janjghava
Lasha Kvaratskhelia
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dinamo Tbilisi(Sân nhà) |
Samgurali Tskaltubo(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dinamo Tbilisi:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 12 trận(40%)
Samgurali Tskaltubo:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)