- Erovnuli Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Giorgi Abuashvili(Kirill Klimov) 1-0
- 1-1
17' Bjorn Maars Johnsen(Merab Gigauri)
19' Saba Piranishvili
30' Giorgi Abuashvili
47' Tornike Shekiladze(Kirill Klimov) 2-1
- 2-2
56' Giorgi Kokhreidze
60' Giorgi Moistsrapishvili
89' Archil Datuashvili
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kolkheti Poti
[10] VSTorpedo Kutaisi
[7] - 90Số lần tấn công90
- 57Tấn công nguy hiểm56
- 6Sút bóng14
- 4Sút cầu môn6
- 2Sút trượt8
- 3Phạt góc7
- 4Thẻ vàng0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Kolkheti Poti
[10]Torpedo Kutaisi
[7] - 36' Giorgi Kokhreidze
Irakli Bidzinashvili
- 63' Dito Pachulia
Giorgi Kharebava
- 63' Davit Paghava
Davit Zurabiani
- 66' Tsotne Nadaraia
Mamadou Sakho
- 66' Tsotne Patsatsia
Paata Gudushauri
- 82' Saba Piranishvili
Erekle Jijavadze
- 82' Tornike Shekiladze
Andria Bartishvili
- 87' Giorgi Moistsrapishvili
Archil Datuashvili
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kolkheti Poti[10](Sân nhà) |
Torpedo Kutaisi[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Kolkheti Poti:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)
Torpedo Kutaisi:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 15 trận(46.88%)