- Erovnuli Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
86' Wanderson Henrique do Nascimento Silva
88' Giorgi Gabadze
-
90+4' Sciapanau R.
90+8' Tamaz Tsetskhladze
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Gareji Sagarejo
[9] VSGagra Tbilisi
[10] - 115Số lần tấn công157
- 38Tấn công nguy hiểm80
- 7Sút bóng17
- 2Sút cầu môn7
- 5Sút trượt10
- 1Phạt góc8
- 1Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gareji Sagarejo[9](Sân nhà) |
Gagra Tbilisi[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Gareji Sagarejo:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)
Gagra Tbilisi:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)