- Erovnuli Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Nika Ninua
- 0-1
33' Iuri Tabatadze(Irakli Sikharulidze)
- 0-2
42' Iuri Tabatadze(Nikoloz Dadiani)
-
55' Luka Silagadze
55' Jaba Kankava
-
78' Tornike Akhvlediani
86' Temur Odikadze(Vakhtang Salia) 1-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Dinamo Tbilisi
[4] VSIberia 1999 Tbilisi
[1] - 132Số lần tấn công101
- 60Tấn công nguy hiểm42
- 18Sút bóng9
- 8Sút cầu môn4
- 10Sút trượt5
- 9Phạt góc5
- 2Thẻ vàng2
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 2Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Dinamo Tbilisi
[4]Iberia 1999 Tbilisi
[1] - 46' Tornike Morchiladze
Temur Odikadze
- 46' Otar Aptsiauri
Mukhran Bagrationi
- 60' Tornike Akhvlediani
Luka Silagadze
- 81' Leo Assunpcao
Vakhtang Salia
- 81' Bakar Kardava
Irakli Sikharulidze
- 81' Giorgi Tabatadze
Iuri Tabatadze
- 84' Nika Ninua
Tsotne Berelidze
- 84' Mate Vatsadze
Nikoloz Kutateladze
- 90+1' Amiran Dzagania
Nikoloz Dadiani
- 90+1' Saba Geguchadze
Dhoraso Moreo Klas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dinamo Tbilisi[4](Sân nhà) |
Iberia 1999 Tbilisi[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Dinamo Tbilisi:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 12 trận(38.71%)
Iberia 1999 Tbilisi:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)