- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
21' Jesus Rodríguez
- 0-2
45+2' Francisco Rodríguez
- 0-3
45+5' Maicol Sequeda
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atletico FC[16](Sân nhà) |
Atletico Huila[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Atletico FC:Trong 72 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 6 trận(16.22%)
Atletico Huila:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 2 trận(9.52%)