- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Eetu HuuhtanenThủ môn
- 5 Albin GranlundHậu vệ
- 22 Luka Kuittinen
Hậu vệ
- 3 Juuso HamalainenHậu vệ
- 2 Jussi Niska
Hậu vệ
- 28 Axel KouameTiền vệ
- 10 Florian KrebsTiền vệ
- 8 Johannes Yli KokkoTiền vệ
- 23 Antoin Loic Essomba BikoulaTiền đạo
- 9 Jasse TuominenTiền đạo
- 6 Dimitri Legbo
Tiền đạo
- 12 Eero VuorjokiThủ môn
- 24 Sami SipolaHậu vệ
- 16 Bart StraalmanHậu vệ
- 4 Vaino VehkonenHậu vệ
- 25 Joonas KekarainenTiền vệ
- 11 Jean BotueTiền đạo
- 18 Otto EloluotoTiền đạo
- 14 Thomas LahdensuoTiền đạo
- 20 Mamodou SarrTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Luka Kuittinen
37' Jussi Niska(Florian Krebs) 1-0
-
41' Roman Eeremenko
-
72' Jukka Raitala
83' Jussi Niska
89' Oliver Pettersson 2-0
90+3' Dimitri Legbo(Jean Botue) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 1 Alex CraninxThủ môn
- 4 Oliver Pettersson
Hậu vệ
- 40 Juhani OjalaHậu vệ
- 22 Jukka Raitala
Hậu vệ
- 3 Saku HeiskanenTiền vệ
- 19 Vertti HanninenTiền vệ
- 26 Roman Eeremenko
Tiền vệ
- 44 Evgeniy BashkirovTiền vệ
- 12 Edmund Arko-MensahTiền vệ
- 10 Joakim LatonenTiền đạo
- 7 Tim VayrynenTiền đạo
- 15 Gabriel EuropaeusTiền vệ
- 30 Oliver GunesTiền vệ
- 28 Armend KabashiTiền vệ
- 13 Lyberopoulos O.Thủ môn
Thống kê số liệu
-
Inter Turku
VSGnistan
- 96Số lần tấn công79
- 52Tấn công nguy hiểm34
- 18Sút bóng4
- 6Sút cầu môn2
- 5Sút trượt0
- 7Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi8
- 12Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp16
- 2Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 403Số lần chuyền bóng434
- 331Chuyền bóng chính xác362
- 13Cướp bóng13
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Inter Turku
Gnistan
- 64' Antoin Loic Essomba Bikoula
Mamodou Sarr
- 64' Jasse Tuominen
Jean Botue
- 71' Vauhkonen E.
Saku Heiskanen
- 79' Hafstad D.
Vertti Hanninen
- 87' Johannes Yli Kokko
Joonas Kekarainen
- 87' Jussi Niska
Sami Sipola
- 90' Albin Granlund
Bart Straalman
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Inter Turku(Sân nhà) |
Gnistan(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Inter Turku:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 3 trận(15.79%)
Gnistan:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 12 trận(44.44%)