- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Roope PaunioThủ môn
- 6 Salim Giabo YussifHậu vệ
- 4 Kelvin PiresHậu vệ
- 28 Samuel Johansen ChukwudiHậu vệ
- 3 Babacar FatiHậu vệ
- 10 Kasper Paananen
Tiền vệ
- 8 Valentin Gasc
Tiền vệ
- 18 Markus ArsaloTiền vệ
- 70 Alenis VargasTiền đạo
- 21 Momodou BojangTiền đạo
- 7 Rasmus KarjalainenTiền đạo
- 80 Hemmo RiihimakiThủ môn
- 15 Nathaniel TahmbiHậu vệ
- 5 Oskari VaistoHậu vệ
- 20 Marius KonkkolaTiền vệ
- 11 Lauri LaineTiền đạo
- 19 Elias MastokangasTiền đạo
- 9 Jeremiah Streng
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
43' Santeri Hostikka
-
43' Santeri Hostikka
43' Valentin Gasc
60' Kasper Paananen 1-0
90+1' Jeremiah Streng
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 25 Thijmen NijhuisThủ môn
- 28 Miska YlitolvaHậu vệ
- 3 Giorgos AntzoulasHậu vệ
- 6 Ville TikkanenHậu vệ
- 13 Kaius SimojokiHậu vệ
- 21 Pyry MentuTiền vệ
- 4 Alex RingTiền vệ
- 8 Georgios KanellopoulosTiền vệ
- 22 Liam MollerTiền đạo
- 20 Teemu PukkiTiền đạo
- 7 Santeri Hostikka
Tiền đạo
- 1 Jesse OstThủ môn
- 5 Daniel O‘‘ShaughnessyHậu vệ
- 24 Michael BoamahHậu vệ
- 2 Brooklyn Lyons-FosterHậu vệ
- 15 Jere KallinenTiền vệ
- 10 Lucas LingmanTiền vệ
- 17 Boureima Hassane BandeTiền đạo
- 23 Ozan KokcuTiền đạo
- 99 Benji MichelTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SJK Seinajoki
VSHJK Helsinki
- 77Số lần tấn công124
- 42Tấn công nguy hiểm61
- 19Sút bóng14
- 7Sút cầu môn3
- 8Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn5
- 12Phạm lỗi13
- 7Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 395Số lần chuyền bóng538
- 311Chuyền bóng chính xác456
- 19Cướp bóng15
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
SJK Seinajoki
HJK Helsinki
- 57' Rasmus Karjalainen
Lauri Laine
- 72' Momodou Bojang
Jeremiah Streng
- 72' Alenis Vargas
Elias Mastokangas
- 78' Lucas Lingman
Pyry Mentu
- 78' Boureima Hassane Bande
Georgios Kanellopoulos
- 83' Daniel O''Shaughnessy
Kaius Simojoki
- 83' Benji Michel
Liam Moller
- 89' Salim Giabo Yussif
Oskari Vaisto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SJK Seinajoki(Sân nhà) |
HJK Helsinki(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
SJK Seinajoki:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 3 trận(15.79%)
HJK Helsinki:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)