- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Liam HughesThủ môn
- 30 Valentin PurosaloHậu vệ
- 3 Niklas Friberg
Hậu vệ
- 15 Mikael Almen
Hậu vệ
- 18 Eetu MommoHậu vệ
- 19 Abraham OkyereTiền vệ
- 16 Danila Bulgakov
Tiền vệ
- 6 Elias RomeroTiền vệ
- 99 Arlind Sejdiu
Tiền đạo
- 8 Simon Lindholm
Tiền đạo
- 7 Jean-Pierre Da Sylva
Tiền đạo
- 12 Anton LepolaThủ môn
- 66 Riku SelanderHậu vệ
- 5 Nicolas Gianini DantasHậu vệ
- 9 James AkintundeTiền đạo
- 11 Steve TraoreTiền đạo
- 10 Bradley Lucas Falcao Cini,FalcaoTiền đạo
- 17 Kalle MultanenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Danila Bulgakov(Valentin Purosalo) 1-0
22' Mikael Almen
28' Simon Lindholm
-
49' Edmund Arko-Mensah
- 1-1
56' Joakim Latonen
-
60' Jukka Raitala
71' Simon Lindholm 2-1
-
90' Tim Vayrynen
90' Jean-Pierre Da Sylva(Arlind Sejdiu) 3-1
90+4' Niklas Friberg
90+9' Arlind Sejdiu
- 3-2
90+10' Roman Eeremenko(Saku Heiskanen)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Alex CraninxThủ môn
- 4 Oliver PetterssonHậu vệ
- 40 Juhani OjalaHậu vệ
- 22 Jukka Raitala
Hậu vệ
- 44 Evgeniy BashkirovTiền vệ
- 15 Gabriel EuropaeusTiền vệ
- 3 Saku HeiskanenTiền vệ
- 26 Roman Eeremenko
Tiền vệ
- 12 Edmund Arko-Mensah
Tiền vệ
- 7 Tim Vayrynen
Tiền đạo
- 10 Joakim Latonen
Tiền đạo
- 6 Hannes WoivalinTiền vệ
- 30 Oliver GunesTiền vệ
- 19 Vertti HanninenTiền vệ
- 13 Lyberopoulos O.Thủ môn
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
FC Haka
Gnistan
- 65' Vertti Hanninen
Evgeniy Bashkirov
- 74' Hafstad D.
Jukka Raitala
- 76' Danila Bulgakov
James Akintunde
- 82' Simon Lindholm
Kalle Multanen
- 86' Vauhkonen E.
Edmund Arko-Mensah
- 90+4' Jean-Pierre Da Sylva
Nicolas Gianini Dantas
- 90+4' Abraham Okyere
Riku Selander
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Haka(Sân nhà) |
Gnistan(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Haka:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)
Gnistan:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 12 trận(46.15%)