- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 32 Matias RiikonenThủ môn
- 28 Joonas NissinenHậu vệ
- 4 Pontus LindgrenHậu vệ
- 14 Michael FonsellHậu vệ
- 33 Daniel EnqvistHậu vệ
- 20 Emmanuel PatutTiền vệ
- 8 Sebastian DahlstromTiền vệ
- 6 Niilo KujasaloTiền vệ
- 10 Hugo Cardoso
Tiền đạo
- 7 Korede Adedoyin
Tiền đạo
- 43 Leo AnderssonTiền đạo
- 80 Johannes ViitalaThủ môn
- 30 Emmanuel OkerekeHậu vệ
- 16 Anttoni HuttunenTiền vệ
- 2 Noah NurmiTiền vệ
- 18 Muhamed Tehe OlawaleTiền đạo
- 21 Arvid LundbergTiền đạo
- 15 Admiral MuskweTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
6' Kerfala Cissoko(Albin Bjorkskog)
42' Hugo Cardoso
- 0-2
55' Kerfala Cissoko(Albin Bjorkskog)
56' Korede Adedoyin
-
66' Sergei Eremenko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Miguel Jose Oliveira Silva SantosThủ môn
- 40 Robin PolleyHậu vệ
- 6 Johan BrunellHậu vệ
- 3 Erik GunnarssonHậu vệ
- 21 Jim MyrevikHậu vệ
- 9 Filip ValencicTiền vệ
- 42 Manasse KusuTiền vệ
- 10 Sergei Eremenko
Tiền vệ
- 11 Albin BjorkskogTiền đạo
- 95 Kerfala Cissoko
Tiền đạo
- 66 Severi KahkonenTiền đạo
- 25 Emil OhbergThủ môn
- 20 Oliver KangaslahtiHậu vệ
- 4 Michael OgungbaroHậu vệ
- 5 Aron BjonbackHậu vệ
- 7 Samouil IzountouemoiTiền vệ
- 24 Joni RemesahoTiền đạo
- 77 Emmanuel EkpenyongTiền đạo
Thống kê số liệu
-
IFK Mariehamn
VSJaro
- 133Số lần tấn công101
- 92Tấn công nguy hiểm47
- 13Sút bóng10
- 4Sút cầu môn6
- 7Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi10
- 7Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị5
- 2Thẻ vàng1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 568Số lần chuyền bóng324
- 473Chuyền bóng chính xác239
- 20Cướp bóng21
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
IFK Mariehamn(Sân nhà) |
Jaro(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
IFK Mariehamn:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 6 trận(17.65%)
Jaro:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 4 trận(17.39%)