- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Otso VirtanenThủ môn
- 22 Aapo MaenpaaHậu vệ
- 5 Sauli VaisanenHậu vệ
- 3 Matias RaleHậu vệ
- 17 Marius SoderbackTiền vệ
- 7 Joona VeteliTiền vệ
- 14 Anton PopovitchTiền vệ
- 19 Oiva JukkolaTiền vệ
- 15 Lauri Ala Myllymaki
Tiền đạo
- 9 Teemu HytonenTiền đạo
- 8 Maksim StjopinTiền đạo
- 42 Felipe AspegrenHậu vệ
- 16 Tatu MiettunenHậu vệ
- 13 Kalle WalliusHậu vệ
- 20 Otto Tiitinen
Tiền vệ
- 30 Jardell KangaTiền vệ
- 10 Roope RiskiTiền đạo
- 27 Adeleke Akinola AkinyemiTiền đạo
- 12 Krkalic F.Thủ môn
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
4' Santeri Hostikka
- 0-2
14' Santeri Hostikka(Daniel O''Shaughnessy)
38' Lauri Ala Myllymaki(Joona Veteli) 1-2
-
42' Georgios Kanellopoulos
68' Santeri Hostikka 2-2
77' Otto Tiitinen(Oiva Jukkola) 3-2
-
90+2' Jere Kallinen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Jesse OstThủ môn
- 5 Daniel O‘‘ShaughnessyHậu vệ
- 3 Giorgos AntzoulasHậu vệ
- 6 Ville TikkanenHậu vệ
- 2 Brooklyn Lyons-FosterHậu vệ
- 8 Georgios Kanellopoulos
Tiền vệ
- 10 Lucas LingmanTiền vệ
- 4 Alex RingTiền vệ
- 21 Pyry MentuTiền vệ
- 20 Teemu PukkiTiền đạo
- 7 Santeri Hostikka
Tiền đạo
- 25 Thijmen NijhuisThủ môn
- 13 Kaius SimojokiHậu vệ
- 24 Michael BoamahHậu vệ
- 22 Liam MollerTiền vệ
- 14 Matias RitariTiền vệ
- 15 Jere Kallinen
Tiền vệ
- 23 Ozan KokcuTiền đạo
- 11 Roni HuddTiền đạo
- 17 Boureima Hassane BandeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ilves Tampere
VSHJK Helsinki
- 100Số lần tấn công70
- 49Tấn công nguy hiểm50
- 11Sút bóng8
- 5Sút cầu môn4
- 2Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi17
- 3Phạt góc2
- 17Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị2
- 0Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 581Số lần chuyền bóng430
- 497Chuyền bóng chính xác351
- 12Cướp bóng10
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Ilves Tampere
HJK Helsinki
- 64' Jere Kallinen
Georgios Kanellopoulos
- 64' Liam Moller
Pyry Mentu
- 67' Teemu Hytonen
Roope Riski
- 67' Lauri Ala Myllymaki
Otto Tiitinen
- 73' Marius Soderback
Kalle Wallius
- 73' Boureima Hassane Bande
Santeri Hostikka
- 85' Maksim Stjopin
Felipe Aspegren
- 85' Joona Veteli
Jardell Kanga
- 85' Ozan Kokcu
Alex Ring
- 85' Kaius Simojoki
Brooklyn Lyons-Foster
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ilves Tampere(Sân nhà) |
HJK Helsinki(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ilves Tampere:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)
HJK Helsinki:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)