- VĐQG Colombia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Daniel Arcila(Juan Holguin)
- 0-2
17' Jhord Bayron Garces Moreno(Didier Dawson)
31' Edwin Andres Torres Palacios
-
56' Didier Dawson
58' Ruben Dario Manjarres Jimenez 1-2
-
80' Juan Holguin
-
88' Gendry Cuervo
-
90+3' John Deiby Araujo
-
90+6' Carlos Andres Ramirez Aguirre
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Alianza Petrolera
[12] VSEnvigado F.C.
[18] - 119Số lần tấn công52
- 77Tấn công nguy hiểm11
- 15Sút bóng6
- 3Sút cầu môn3
- 7Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi17
- 8Phạt góc3
- 17Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng5
- 74%Tỷ lệ giữ bóng26%
- 458Số lần chuyền bóng173
- 363Chuyền bóng chính xác89
- 8Cướp bóng11
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Alianza Petrolera
[12]Envigado F.C.
[18] - 46' Luis Felipe Perez Valencia
Ruben Dario Manjarres Jimenez
- 63' Wiston Daniel Fernandez Queirolo
Jose Carlos Munoz Mejia
- 63' John Deiby Araujo
Didier Dawson
- 68' Mayer Gil
Cristian Andres Vergara Rivas
- 72' Julian Palacio
Edison Alexander Lopez Gil
- 72' Miguel Marulanda
Jhord Bayron Garces Moreno
- 76' Diego Andres Mendoza Benitez
Johan Parra
- 76' Edwin Andres Torres Palacios
Sergio Andres Aponza Cantonil
- 87' Nilzo Ramirez
Luis Diaz
- 87' Gendry Cuervo
Daniel Arcila
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Alianza Petrolera[12](Sân nhà) |
Envigado F.C.[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Alianza Petrolera:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 8 trận(23.53%)
Envigado F.C.:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 4 trận(12.12%)