- VĐQG Colombia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Aldair Alejandro Quintana RojasThủ môn
- 19 Aldair Yesid Gutierrez ToncelHậu vệ
- 2 Jefferson Mena PalaciosHậu vệ
- 23 Carlos Alberto Romana MenaHậu vệ
- 8 Fredy Hinestroza Arias
Tiền vệ
- 22 Edwin Fabry Castro BarrosTiền vệ
- 10 Fabian Hector SambuezaTiền vệ
- 28 Leonardo FloresTiền vệ
- 7 Kevin Alexander Londono AsprillaTiền vệ
- 11 Jhon Freduar Vasquez Anaya
Tiền đạo
- 27 Luciano Pons
Tiền đạo
- 12 Luis Herney Vasquez CaicedoThủ môn
- 29 Carlos Alberto Henao Sanchez
Hậu vệ
- 6 Santiago Jimenez MejiaHậu vệ
- 15 Diego ChavezTiền vệ
- 20 Aldair ZarateTiền vệ
- 70 Frank Andersson Castaneda VelezTiền đạo
- 97 Adalberto Penaranda MaestreTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Fredy Hinestroza Arias
18' Luciano Pons
-
26' Juan Felipe Aguirre Tabares
36' Carlos Alberto Henao Sanchez
40' Luciano Pons(Kevin Alexander Londono Asprilla) 1-0
-
45' Joan Sebastian Castro Dinas
-
45+4' Juan Manuel Zapata
87' Jhon Freduar Vasquez Anaya(Andres Felipe Andrade Torres) 2-0
-
90+1' Juan Manuel Zapata
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 15 Harlen CastilloThủ môn
- 23 Juan Jose AriasHậu vệ
- 6 Andres Felipe Roman MosqueraHậu vệ
- 13 Camilo Damian Candido AquinoHậu vệ
- 16 William Jose Tesillo GutierrezHậu vệ
- 10 Edwin Andres Cardona BedoyaTiền vệ
- 80 Juan Manuel Zapata
Tiền vệ
- 21 Jorman David Campuzano PuentesTiền vệ
- 7 Faber Andres Gil MosqueraTiền đạo
- 9 Alfredo Jose Morelos AvilezTiền đạo
- 27 Dairon Estibens Asprilla RivasTiền đạo
- 25 Miguel MarquinesThủ môn
- 3 Juan Felipe Aguirre Tabares
Hậu vệ
- 20 Joan Sebastian Castro Dinas
Tiền vệ
- 5 Kilian David Toscano BassaTiền vệ
- 29 Andres De Jesus Sarmiento SalasTiền đạo
- 19 Kevin Stiven Viveros RodallegaTiền đạo
- 30 Kevin Parra AtehortuaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atletico Bucaramanga
[14] VSAtletico Nacional
[2] - 67Số lần tấn công79
- 25Tấn công nguy hiểm25
- 9Sút bóng12
- 3Sút cầu môn4
- 2Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi15
- 5Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị2
- 3Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 323Số lần chuyền bóng336
- 245Chuyền bóng chính xác274
- 12Cướp bóng10
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Atletico Bucaramanga
[14]Atletico Nacional
[2] - 46' Billy Vladimir Arce Mina
Marino Hinestroza
- 46' Faber Andres Gil Mosquera
Andres De Jesus Sarmiento Salas
- 46' William Jose Tesillo Gutierrez
Juan Felipe Aguirre Tabares
- 46' Leonardo Flores
Aldair Zarate
- 58' Dairon Estibens Asprilla Rivas
Kevin Parra Atehortua
- 62' Sherman Andres Cardenas Estupinan
Adalberto Penaranda Maestre
- 72' Luciano Pons
Andres Felipe Andrade Torres
- 73' Elkin Rivero
Kilian David Toscano Bassa
- 81' Kevin Alexander Londono Asprilla
Jhon Freduar Vasquez Anaya
- 81' Frank Andersson Castaneda Velez
Cristian Eduardo Valencia Zapata
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atletico Bucaramanga[14](Sân nhà) |
Atletico Nacional[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 1 |
Atletico Bucaramanga:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)
Atletico Nacional:Trong 134 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)