- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
14' Perović
- 0-1
33' Čavor
45+2' Bulatović 1-1
56' Grbić 2-1
74' Kostić 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Buducnost Podgorica[1](Sân nhà) |
Bokelj Kotor[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 11 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 |
FK Buducnost Podgorica:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)
Bokelj Kotor:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)