- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 13 Josep MartinezThủ môn
- 28 Benjamin PavardHậu vệ
- 6 Stefan de VrijHậu vệ
- 31 Yann Aurel BisseckHậu vệ
- 36 Matteo DarmianTiền vệ
- 16 Davide FrattesiTiền vệ
- 21 Kristjan Asllani
Tiền vệ
- 7 Piotr ZielinskiTiền vệ
- 32 Federico DimarcoTiền vệ
- 99 Mehdi TaremiTiền đạo
- 8 Marko Arnautovic
Tiền đạo
- 60 Alain TahoThủ môn
- 40 Alessandro CalligarisThủ môn
- 95 Alessandro BastoniHậu vệ
- 2 Denzel Dumfries
Hậu vệ
- 15 Francesco AcerbiHậu vệ
- 51 Christos AlexiouHậu vệ
- 53 Luka TopalovicTiền vệ
- 23 Nicolo BarellaTiền vệ
- 49 Giacomo De PieriTiền vệ
- 22 Henrikh MkhitaryanTiền vệ
- 52 Thomas BerenbruchTiền vệ
- 20 Hakan Calhanoglu
Tiền vệ
- 58 Matteo CocchiTiền vệ
- 11 Carlos Joaquin CorreaTiền đạo
- 10 Lautaro Javier MartinezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Kristjan Asllani
-
33' Gustav Isaksen
-
36' Luca Pellegrini
39' Marko Arnautovic 1-0
-
75' Samuel Gigot
-
76' Matteo Guendouzi
77' Hakan Calhanoglu 2-0
-
79' Arijon Ibrahimovic
85' Denzel Dumfries
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 35 Christos MandasThủ môn
- 29 Manuel LazzariHậu vệ
- 2 Samuel Gigot
Hậu vệ
- 13 Alessio RomagnoliHậu vệ
- 3 Luca Pellegrini
Hậu vệ
- 6 Nicolo RovellaTiền vệ
- 8 Matteo Guendouzi
Tiền vệ
- 18 Gustav Isaksen
Tiền vệ
- 19 Boulaye DiaTiền vệ
- 10 Mattia ZaccagniTiền vệ
- 20 Loum TchaounaTiền đạo
- 55 Alessio FurlanettoThủ môn
- 94 Ivan ProvedelThủ môn
- 25 Oliver ProvstgaardHậu vệ
- 30 Nuno TavaresHậu vệ
- 77 Adam MarusicHậu vệ
- 34 Mario GilaHậu vệ
- 27 Arijon Ibrahimovic
Tiền vệ
- 21 Reda BelahyaneTiền vệ
- 14 Tijjani NoslinTiền đạo
- 9 Petro Rodriguez Ledesma PedritoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Inter Milan
[1] VSSS Lazio
[5] - 63Số lần tấn công107
- 25Tấn công nguy hiểm59
- 4Sút bóng13
- 2Sút cầu môn6
- 2Sút trượt3
- 0Cú sút bị chặn4
- 5Phạm lỗi11
- 3Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp5
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng5
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 490Số lần chuyền bóng450
- 429Chuyền bóng chính xác400
- 16Cướp bóng5
- 6Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Inter Milan
[1]SS Lazio
[5] - 24' Matteo Darmian
Denzel Dumfries
- 46' Mario Gila
Alessio Romagnoli
- 61' Nuno Tavares
Luca Pellegrini
- 61' Tijjani Noslin
Loum Tchaouna
- 61' Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni
- 63' Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu
- 64' Federico Dimarco
Alessandro Bastoni
- 64' Marko Arnautovic
Carlos Joaquin Correa
- 78' Arijon Ibrahimovic
Gustav Isaksen
- 84' Davide Frattesi
Nicolo Barella
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Inter Milan[1](Sân nhà) |
SS Lazio[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Inter Milan:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 10 trận(76.92%)
SS Lazio:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 2 trận(10%)