- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Jordan PickfordThủ môn
- 2 Nathan PattersonHậu vệ
- 6 James TarkowskiHậu vệ
- 5 Michael KeaneHậu vệ
- 18 Ashley YoungHậu vệ
- 37 James GarnerTiền vệ
- 27 Idrissa Gana GueyeTiền vệ
- 11 Jack David HarrisonTiền vệ
- 24 Carlos Jonas Alcaraz DuranTiền vệ
- 10 Iliman Ndiaye
Tiền vệ
- 14 Norberto Bercique Gomes Betuncal,BetoTiền đạo
- 31 Asmir BegovicThủ môn
- 12 Joao Manuel Neves VirginiaThủ môn
- 23 Seamus ColemanHậu vệ
- 19 Vitali MykolenkoHậu vệ
- 32 Jarrad BranthwaiteHậu vệ
- 16 Abdoulaye DoucoureTiền vệ
- 8 Orel MangalaTiền vệ
- 29 Jesper LindstromTiền vệ
- 42 Tim IroegbunamTiền vệ
- 92 Callum BatesTiền vệ
- 9 Dominic Calvert-LewinTiền đạo
- 22 Armando BrojaTiền đạo
- 17 Youssef ChermitiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
23' Antoine Semenyo
- 0-2
43' Daniel Jebbison
-
63' Tyler Adams
-
79' Milos Kerkez
87' Iliman Ndiaye
-
90+1' Dean Donny Huijsen
-
90+3' David Brooks
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 13 Kepa Arrizabalaga RevueltaThủ môn
- 4 Lewis CookHậu vệ
- 27 Ilya ZabarnyiHậu vệ
- 2 Dean Donny Huijsen
Hậu vệ
- 3 Milos Kerkez
Hậu vệ
- 47 Ben WinterburnTiền vệ
- 12 Tyler Adams
Tiền vệ
- 7 David Brooks
Tiền vệ
- 19 Justin KluivertTiền vệ
- 11 Dango OuattaraTiền vệ
- 9 Francisco Evanilson de Lima BarbosaTiền đạo
- 42 Mark TraversThủ môn
- 40 Will DennisThủ môn
- 15 Adam SmithHậu vệ
- 23 James HillHậu vệ
- 22 Julian Vincente AraujoHậu vệ
- 20 Julio Cesar Soler BarretoHậu vệ
- 10 Ryan ChristieTiền vệ
- 16 Marcus TavernierTiền vệ
- 8 Alex ScottTiền vệ
- 26 Enes UnalTiền đạo
- 17 Luis Fernando Sinisterra LucumiTiền đạo
- 24 Antoine Semenyo
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Everton
[16] VSAFC Bournemouth
[7] - 101Số lần tấn công91
- 65Tấn công nguy hiểm38
- 11Sút bóng18
- 1Sút cầu môn8
- 5Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn7
- 8Phạm lỗi13
- 6Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng4
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 443Số lần chuyền bóng328
- 339Chuyền bóng chính xác237
- 17Cướp bóng8
- 6Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Everton
[16]AFC Bournemouth
[7] - 64' Justin Kluivert
Ben Winterburn
- 65' Jesper Lindstrom
Jack David Harrison
- 65' Abdoulaye Doucoure
Carlos Jonas Alcaraz Duran
- 74' James Garner
Tim Iroegbunam
- 78' Dango Ouattara
Daniel Jebbison
- 78' David Brooks
Marcus Tavernier
- 84' Idrissa Gana Gueye
Michael Keane
- 90+2' Zain Silcott-Duberry
Ryan Christie
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Everton[16](Sân nhà) |
AFC Bournemouth[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Everton:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
AFC Bournemouth:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 12 trận(35.29%)