- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' James Gullan(Scott Brown)
- 0-2
20' James Gullan(Lewis Vaughan)
31' Nathan Shaw(Cammy Ballantyne) 1-2
-
45+2' Lewis Vaughan
63' Cameron Blues(Grant Gillespie) 2-2
-
66' Scott Brown
66' Cammy Ballantyne
75' Tomi Adeloye(Alister Crawford) 3-2
88' Morgan Boyes
- 3-3
90+1' Aidan Connolly
90+3' Jordan Davies
-
90+3' Jordan Doherty
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Greenock Morton
[5] VSRaith Rovers
[6] - 82Số lần tấn công63
- 50Tấn công nguy hiểm40
- 4Phạt góc1
- 3Thẻ vàng3
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 1Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Greenock Morton[5](Sân nhà) |
Raith Rovers[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 0 |
Greenock Morton:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Raith Rovers:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)